(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gaudy
B2

gaudy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lòe loẹt sặc sỡ chói chang quá lố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaudy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Loè loẹt, sặc sỡ, phô trương một cách thái quá và thường bị coi là thiếu thẩm mỹ.

Definition (English Meaning)

Extravagantly bright or showy, typically so as to be tasteless.

Ví dụ Thực tế với 'Gaudy'

  • "The jewelry was gaudy and cheap-looking."

    "Mấy món đồ trang sức trông lòe loẹt và rẻ tiền."

  • "She wore a gaudy dress to the party."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy lòe loẹt đến bữa tiệc."

  • "The hotel lobby was decorated in a gaudy style."

    "Sảnh khách sạn được trang trí theo một phong cách lòe loẹt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gaudy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gaudy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thẩm mỹ Phong cách

Ghi chú Cách dùng 'Gaudy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gaudy' mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ những vật, trang phục, hoặc đồ trang trí có màu sắc quá nổi bật, lòe loẹt, và không có sự tinh tế. Nó khác với 'colorful' (nhiều màu sắc) ở chỗ 'colorful' mang tính trung lập hoặc tích cực, trong khi 'gaudy' luôn mang ý nghĩa chê bai. So với 'ostentatious' (phô trương), 'gaudy' tập trung vào màu sắc và vẻ bề ngoài, còn 'ostentatious' nhấn mạnh việc khoe khoang sự giàu có hoặc địa vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaudy'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To wear gaudy jewelry to the party was her biggest mistake.
Việc đeo trang sức lòe loẹt đến bữa tiệc là sai lầm lớn nhất của cô ấy.
Phủ định
He chose not to buy the gaudy shirt.
Anh ấy đã chọn không mua chiếc áo sơ mi lòe loẹt đó.
Nghi vấn
Why did she choose to decorate her house with such gaudy colors?
Tại sao cô ấy lại chọn trang trí ngôi nhà của mình bằng những màu sắc lòe loẹt như vậy?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her gaudy dress certainly caught everyone's attention at the party!
Ồ, chiếc váy lòe loẹt của cô ấy chắc chắn đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc!
Phủ định
Goodness, that's not a gaudy display at all; it's rather understated, isn't it?
Ôi chao, đó không phải là một sự phô trương lòe loẹt chút nào; nó khá là giản dị, phải không?
Nghi vấn
Oh my, is that display just a bit too gaudy for a simple gathering?
Trời ơi, màn trình diễn đó có hơi quá lòe loẹt cho một buổi tụ tập đơn giản không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The parade float was considered gaudy by many viewers.
Chiếc xe diễu hành được nhiều người xem cho là lòe loẹt.
Phủ định
The decorations were not considered gaudy by the party planners.
Những người lên kế hoạch cho bữa tiệc không cho rằng những đồ trang trí này lòe loẹt.
Nghi vấn
Was the dress considered gaudy by the fashion critic?
Chiếc váy có bị nhà phê bình thời trang cho là lòe loẹt không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her dress was gaudy, wasn't it?
Chiếc váy của cô ấy lòe loẹt, phải không?
Phủ định
That decoration wasn't gaudy, was it?
Sự trang trí đó không lòe loẹt, phải không?
Nghi vấn
The room is gaudy, isn't it?
Căn phòng lòe loẹt, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to wear a gaudy dress to the party.
Cô ấy định mặc một chiếc váy lòe loẹt đến bữa tiệc.
Phủ định
They are not going to decorate the house with gaudy ornaments.
Họ sẽ không trang trí ngôi nhà bằng những đồ trang trí lòe loẹt.
Nghi vấn
Is he going to paint his car with gaudy colors?
Anh ấy định sơn chiếc xe của mình bằng những màu sắc lòe loẹt sao?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she arrives at the gala, the decorations will have become gaudy in her eyes.
Vào thời điểm cô ấy đến buổi dạ tiệc, những đồ trang trí sẽ trở nên lòe loẹt trong mắt cô ấy.
Phủ định
By next week, they won't have considered the decorations to have become gaudy; they will still find them tasteful.
Đến tuần sau, họ sẽ không cho rằng những đồ trang trí đã trở nên lòe loẹt; họ vẫn sẽ thấy chúng trang nhã.
Nghi vấn
Will the artist have considered his painting too gaudy by the time it's displayed?
Liệu họa sĩ có cho rằng bức tranh của mình quá lòe loẹt vào thời điểm nó được trưng bày không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had thought the dress was gaudy until she saw it under the stage lights.
Cô ấy đã nghĩ chiếc váy lòe loẹt cho đến khi cô ấy nhìn thấy nó dưới ánh đèn sân khấu.
Phủ định
They had not considered the decorations gaudy until their neighbor pointed it out.
Họ đã không cho rằng những đồ trang trí lòe loẹt cho đến khi người hàng xóm của họ chỉ ra điều đó.
Nghi vấn
Had he realized how gaudy the painting was before he bought it?
Anh ấy đã nhận ra bức tranh lòe loẹt như thế nào trước khi mua nó chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to wear gaudy dresses when she was a teenager.
Cô ấy từng mặc những chiếc váy lòe loẹt khi còn là thiếu niên.
Phủ định
He didn't use to like gaudy colors, but now he does.
Anh ấy đã từng không thích những màu sắc lòe loẹt, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did they use to decorate their house with gaudy ornaments?
Họ đã từng trang trí nhà của họ bằng những đồ trang trí lòe loẹt phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)