taken from
Verb phrase (passive voice)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taken from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được lấy hoặc trích xuất từ một nguồn cụ thể.
Definition (English Meaning)
To be obtained or extracted from a particular source.
Ví dụ Thực tế với 'Taken from'
-
"The quote was taken from Shakespeare's Hamlet."
"Câu trích dẫn được lấy từ vở Hamlet của Shakespeare."
-
"This data was taken from a government report."
"Dữ liệu này được lấy từ một báo cáo của chính phủ."
-
"The melody of this song is taken from a traditional folk tune."
"Giai điệu của bài hát này được lấy từ một giai điệu dân gian truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taken from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: take (past participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taken from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'taken from' thường được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc của thông tin, vật liệu, hoặc ý tưởng. Nó nhấn mạnh rằng thứ gì đó không phải là nguyên bản mà có nguồn gốc từ một nơi khác. Khác với 'borrowed from', 'taken from' có thể ngụ ý việc sao chép trực tiếp hoặc sử dụng mà không cần sự cho phép (tùy ngữ cảnh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taken from'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.