(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ talebearer
B2

talebearer

noun

Nghĩa tiếng Việt

người mách lẻo kẻ mách lẻo người hay đi mách kẻ buôn chuyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talebearer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hay mách lẻo, buôn chuyện một cách ác ý hoặc tiết lộ bí mật.

Definition (English Meaning)

A person who maliciously gossips or reveals secrets.

Ví dụ Thực tế với 'Talebearer'

  • "Nobody likes a talebearer."

    "Không ai thích người hay mách lẻo cả."

  • "He was branded as a talebearer after revealing his friend's secret."

    "Anh ta bị coi là kẻ mách lẻo sau khi tiết lộ bí mật của bạn mình."

  • "Don't be a talebearer; try to resolve conflicts directly."

    "Đừng mách lẻo; hãy cố gắng giải quyết trực tiếp các xung đột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Talebearer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: talebearer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gossip(người hay buôn chuyện)
tattletale(người mách lẻo (thường dùng cho trẻ con))
backbiter(kẻ nói xấu sau lưng) slanderer(kẻ vu khống) mischief-maker(kẻ gây rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Talebearer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'talebearer' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành động mách lẻo, thường là để gây rắc rối hoặc làm tổn hại đến người khác. Nó khác với 'gossip' (buôn chuyện) ở chỗ có yếu tố cố ý gây hại rõ ràng hơn. So với 'informant' (người cung cấp thông tin), 'talebearer' mang nghĩa xấu, trong khi 'informant' có thể trung lập hoặc thậm chí mang nghĩa tích cực (ví dụ, cung cấp thông tin cho cảnh sát).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'talebearer about [ai đó/điều gì đó]' có nghĩa là người đó mách lẻo, buôn chuyện về người hoặc điều gì đó. 'talebearer on [ai đó]' mang nghĩa người đó mách lẻo, tố cáo ai đó, thường là với người có quyền lực hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Talebearer'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was a talebearer in elementary school.
Cô ấy là một kẻ mách lẻo ở trường tiểu học.
Phủ định
He wasn't a talebearer when he was younger.
Anh ấy không phải là một kẻ mách lẻo khi còn trẻ.
Nghi vấn
Was she a talebearer to the teacher?
Cô ấy có phải là một người mách lẻo với giáo viên không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my neighbor weren't such a talebearer; it causes so much unnecessary drama.
Tôi ước gì hàng xóm của tôi không phải là một kẻ mách lẻo; điều đó gây ra quá nhiều kịch tính không cần thiết.
Phủ định
If only she hadn't been such a talebearer in the past, maybe we would still be friends.
Giá như cô ấy không phải là một kẻ mách lẻo trong quá khứ, có lẽ chúng tôi vẫn là bạn bè.
Nghi vấn
If only people wouldn't be such talebearers; wouldn't the world be a better place?
Ước gì mọi người không phải là những kẻ mách lẻo; chẳng phải thế giới sẽ tốt đẹp hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)