keeper of secrets
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keeper of secrets'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được giao phó thông tin nhạy cảm hoặc bí mật và được kỳ vọng sẽ bảo vệ nó.
Definition (English Meaning)
A person who is entrusted with sensitive or confidential information and is expected to protect it.
Ví dụ Thực tế với 'Keeper of secrets'
-
"The priest is often seen as a keeper of secrets, bound by vows of confidentiality."
"Các linh mục thường được xem như là người giữ bí mật, bị ràng buộc bởi lời thề bảo mật."
-
"She was known as the keeper of secrets within the family."
"Cô ấy được biết đến như là người giữ bí mật trong gia đình."
-
"Every organization needs a keeper of secrets to protect its sensitive information."
"Mọi tổ chức đều cần một người giữ bí mật để bảo vệ thông tin nhạy cảm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keeper of secrets'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: keeper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keeper of secrets'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một người có trách nhiệm giữ bí mật cho người khác hoặc cho một tổ chức. Sắc thái có thể mang tính trang trọng hoặc văn chương, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khác với 'confidant' (người bạn tâm giao), 'keeper of secrets' nhấn mạnh vai trò bảo vệ thông tin hơn là chia sẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', nó chỉ người mà bí mật thuộc về (ví dụ: 'keeper of secrets to the king'). Khi sử dụng 'for', nó chỉ mục đích hoặc đối tượng mà bí mật được giữ kín vì (ví dụ: 'keeper of secrets for the company').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keeper of secrets'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are a keeper of secrets, you often have people confide in you.
|
Nếu bạn là người giữ bí mật, bạn thường được mọi người tin tưởng và tâm sự. |
| Phủ định |
When someone is not a keeper of secrets, people don't trust them with sensitive information.
|
Khi một người không phải là người giữ bí mật, mọi người không tin tưởng họ với thông tin nhạy cảm. |
| Nghi vấn |
If someone tells you something in confidence, are you a keeper of secrets?
|
Nếu ai đó nói với bạn điều gì đó một cách bí mật, bạn có phải là người giữ bí mật không? |