talent branding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talent branding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình quảng bá một công ty như một nhà tuyển dụng hấp dẫn để thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu.
Definition (English Meaning)
The process of promoting a company as a desirable employer to attract and retain top talent.
Ví dụ Thực tế với 'Talent branding'
-
"Effective talent branding can significantly reduce recruitment costs."
"Xây dựng thương hiệu nhân tài hiệu quả có thể giảm đáng kể chi phí tuyển dụng."
-
"The company's talent branding strategy includes a strong social media presence and active participation in industry events."
"Chiến lược xây dựng thương hiệu nhân tài của công ty bao gồm sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng xã hội và tham gia tích cực vào các sự kiện trong ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Talent branding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: talent branding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Talent branding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Talent branding tập trung vào việc xây dựng hình ảnh và danh tiếng của công ty trong mắt nhân viên tiềm năng và hiện tại. Nó nhấn mạnh các giá trị, văn hóa làm việc, cơ hội phát triển và lợi ích mà công ty mang lại để thu hút những người có năng lực phù hợp. Khác với Employer branding, talent branding tập trung nhiều hơn vào việc cá nhân hóa trải nghiệm của nhân viên và ứng viên. Nó không chỉ là quảng bá công ty nói chung, mà còn là xây dựng mối quan hệ với từng cá nhân tài năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "Talent branding for attracting millennials" (tức là xây dựng thương hiệu nhân tài để thu hút thế hệ millennials) hoặc "invest in talent branding" (đầu tư vào xây dựng thương hiệu nhân tài)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Talent branding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.