tantrum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tantrum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cơn giận dữ, cơn thịnh nộ, đặc biệt ở trẻ nhỏ, thường biểu hiện bằng la hét, khóc lóc, đập phá hoặc lăn lộn.
Definition (English Meaning)
an uncontrolled outburst of anger and frustration, typically in a young child.
Ví dụ Thực tế với 'Tantrum'
-
"The child had a tantrum because his mother wouldn't buy him the toy."
"Đứa trẻ nổi cơn giận dữ vì mẹ nó không mua đồ chơi cho nó."
-
"He threw a tantrum when he didn't get what he wanted."
"Anh ta nổi cơn thịnh nộ khi không có được thứ mình muốn."
-
"The toddler's tantrum disrupted the entire store."
"Cơn giận của đứa bé làm náo loạn cả cửa hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tantrum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tantrum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tantrum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tantrum' thường được dùng để mô tả những cơn giận dữ bộc phát một cách mất kiểm soát, thường thấy ở trẻ em khi chúng không đạt được điều mình muốn. Tuy nhiên, người lớn cũng có thể có những 'tantrum' trong những tình huống căng thẳng hoặc khi họ cảm thấy bất lực. Sắc thái của 'tantrum' nhấn mạnh sự mất kiểm soát và tính bộc phát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Have a tantrum': Diễn tả việc ai đó trải qua một cơn giận dữ.
- 'Throw a tantrum': Tương tự 'have a tantrum', nhưng nhấn mạnh hành động bộc phát cơn giận.
- 'In a tantrum': Diễn tả trạng thái đang trong cơn giận dữ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tantrum'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child threw a tantrum because he didn't get the candy he wanted.
|
Đứa trẻ nổi cơn thịnh nộ vì nó không nhận được viên kẹo nó muốn. |
| Phủ định |
She didn't throw a tantrum, even though she was clearly frustrated.
|
Cô ấy đã không nổi cơn thịnh nộ, mặc dù cô ấy rõ ràng là bực bội. |
| Nghi vấn |
Did he throw a tantrum after he was told he couldn't go to the park?
|
Có phải nó đã nổi cơn thịnh nộ sau khi nó được bảo là nó không thể đi công viên? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh my, the child threw a tantrum in the middle of the store.
|
Ôi trời ơi, đứa trẻ đã nổi cơn thịnh nộ ở giữa cửa hàng. |
| Phủ định |
Goodness, he didn't have a tantrum when he didn't get the toy.
|
May quá, thằng bé không nổi cơn thịnh nộ khi nó không nhận được món đồ chơi. |
| Nghi vấn |
Oh dear, did she really have a tantrum because of a small thing?
|
Trời ơi, có phải con bé thực sự nổi cơn thịnh nộ chỉ vì một chuyện nhỏ nhặt không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child threw a tantrum in the middle of the store.
|
Đứa trẻ đã nổi cơn thịnh nộ ngay giữa cửa hàng. |
| Phủ định |
She didn't have a tantrum when I said no to the candy.
|
Cô bé không hề nổi cơn thịnh nộ khi tôi từ chối mua kẹo. |
| Nghi vấn |
Did he have a tantrum because he didn't get what he wanted?
|
Có phải cậu bé nổi cơn thịnh nộ vì không có được thứ mình muốn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her reaction was a classic tantrum: screaming, kicking, and throwing toys.
|
Phản ứng của cô ấy là một cơn ăn vạ điển hình: la hét, đá và ném đồ chơi. |
| Phủ định |
The child's behavior wasn't just a simple request: it was a full-blown tantrum.
|
Hành vi của đứa trẻ không chỉ là một yêu cầu đơn giản: đó là một cơn ăn vạ thực sự. |
| Nghi vấn |
Was that outburst truly a tantrum: a calculated display of frustration?
|
Có phải sự bùng nổ đó thực sự là một cơn ăn vạ: một sự thể hiện thất vọng có tính toán? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day, exhausted and hungry, the toddler threw a massive tantrum.
|
Sau một ngày dài, mệt mỏi và đói khát, đứa trẻ mới biết đi đã nổi cơn thịnh nộ dữ dội. |
| Phủ định |
Despite being tired and missing his nap, the well-behaved child did not throw a tantrum.
|
Mặc dù mệt mỏi và bỏ lỡ giấc ngủ ngắn, đứa trẻ ngoan ngoãn đã không nổi cơn thịnh nộ. |
| Nghi vấn |
Given the circumstances, the loud noises and unfamiliar faces, was it a surprise that the baby had a tantrum?
|
Với những tình huống như vậy, tiếng ồn ào và những khuôn mặt xa lạ, có ngạc nhiên không khi em bé nổi cơn thịnh nộ? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the child is tired, he will throw a tantrum.
|
Nếu đứa trẻ mệt mỏi, nó sẽ ăn vạ. |
| Phủ định |
If you don't give him attention, he won't have a tantrum.
|
Nếu bạn không chú ý đến nó, nó sẽ không ăn vạ. |
| Nghi vấn |
Will she have a tantrum if you take her toy away?
|
Cô bé sẽ ăn vạ nếu bạn lấy đồ chơi của cô ấy đi chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The toddler was throwing a tantrum because he didn't get the candy.
|
Đứa bé đang lên cơn ăn vạ vì nó không được cho kẹo. |
| Phủ định |
She was not throwing a tantrum; she was genuinely upset about the broken toy.
|
Cô bé không hề ăn vạ; cô bé thực sự buồn vì món đồ chơi bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Was he throwing a tantrum when you saw him crying in the store?
|
Có phải nó đang ăn vạ khi bạn thấy nó khóc trong cửa hàng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child had been throwing a tantrum for an hour before his mother arrived.
|
Đứa trẻ đã nổi cơn thịnh nộ suốt một giờ trước khi mẹ nó đến. |
| Phủ định |
She hadn't been throwing a tantrum; she was genuinely upset.
|
Cô ấy đã không nổi cơn thịnh nộ; cô ấy thực sự buồn. |
| Nghi vấn |
Had he been throwing a tantrum when you found him?
|
Có phải nó đang nổi cơn thịnh nộ khi bạn tìm thấy nó không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child is having a tantrum because he can't have candy.
|
Đứa trẻ đang lên cơn ăn vạ vì nó không được ăn kẹo. |
| Phủ định |
She isn't throwing a tantrum; she's genuinely upset.
|
Cô ấy không hề ăn vạ; cô ấy thực sự đang buồn. |
| Nghi vấn |
Is he throwing a tantrum just to get attention?
|
Có phải nó đang ăn vạ chỉ để gây sự chú ý không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The toddler has had a tantrum earlier today.
|
Đứa bé mới biết đi đã nổi cơn thịnh nộ vào đầu ngày hôm nay. |
| Phủ định |
She hasn't had a tantrum since we started the new reward system.
|
Cô bé đã không nổi cơn thịnh nộ kể từ khi chúng tôi bắt đầu hệ thống khen thưởng mới. |
| Nghi vấn |
Has he had a tantrum about not getting the toy?
|
Có phải nó đã nổi cơn thịnh nộ vì không có được món đồ chơi không? |