meltdown
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meltdown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà cái gì đó thất bại hoặc trở nên rất nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
A situation in which something fails or becomes very dangerous
Ví dụ Thực tế với 'Meltdown'
-
"The stock market experienced a meltdown after the announcement."
"Thị trường chứng khoán trải qua một cuộc sụp đổ sau thông báo đó."
-
"The company faced a financial meltdown."
"Công ty đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính."
-
"He experienced a complete emotional meltdown."
"Anh ấy trải qua một cuộc suy sụp tinh thần hoàn toàn."
-
"The nuclear power plant suffered a meltdown."
"Nhà máy điện hạt nhân đã bị tan chảy lõi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meltdown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meltdown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meltdown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ sự sụp đổ hoàn toàn hoặc mất kiểm soát trong các tình huống kinh tế, tâm lý hoặc kỹ thuật. Khác với 'collapse' mang nghĩa sụp đổ vật lý hoặc cấu trúc, 'meltdown' nhấn mạnh sự mất kiểm soát và hậu quả nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a meltdown’: Trong tình trạng/giai đoạn sụp đổ. Ví dụ: The company is in a meltdown. ‘Meltdown of’: Sự sụp đổ của. Ví dụ: The meltdown of the nuclear reactor.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meltdown'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unexpected news caused a complete meltdown in the stock market.
|
Tin tức bất ngờ đã gây ra sự sụp đổ hoàn toàn trên thị trường chứng khoán. |
| Phủ định |
Not only did the company face a financial meltdown, but also its reputation suffered greatly.
|
Công ty không chỉ phải đối mặt với sự sụp đổ tài chính mà còn bị tổn hại nghiêm trọng về danh tiếng. |
| Nghi vấn |
Should the reactor experience a meltdown, what safety measures are in place?
|
Nếu lò phản ứng gặp sự cố tan chảy, những biện pháp an toàn nào được áp dụng? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economic meltdown caused widespread job losses.
|
Sự sụp đổ kinh tế đã gây ra tình trạng mất việc làm trên diện rộng. |
| Phủ định |
There wasn't a complete meltdown of the nuclear reactor, thankfully.
|
Rất may, không có sự tan chảy hoàn toàn của lò phản ứng hạt nhân. |
| Nghi vấn |
Was the market meltdown a surprise to financial experts?
|
Sự sụp đổ thị trường có phải là một bất ngờ đối với các chuyên gia tài chính không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nuclear power plant is experiencing a meltdown right now.
|
Nhà máy điện hạt nhân đang trải qua một vụ tan chảy lò phản ứng ngay bây giờ. |
| Phủ định |
The stock market isn't having a meltdown this week.
|
Thị trường chứng khoán không bị sụp đổ trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Is the toddler having a meltdown because he's tired?
|
Có phải đứa trẻ đang lên cơn giận dữ vì nó mệt không? |