(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meltdown
B2

meltdown

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sụp đổ khủng hoảng tan chảy hạt nhân suy sụp tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meltdown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà cái gì đó thất bại hoặc trở nên rất nguy hiểm.

Definition (English Meaning)

A situation in which something fails or becomes very dangerous

Ví dụ Thực tế với 'Meltdown'

  • "The stock market experienced a meltdown after the announcement."

    "Thị trường chứng khoán trải qua một cuộc sụp đổ sau thông báo đó."

  • "The company faced a financial meltdown."

    "Công ty đối mặt với một cuộc khủng hoảng tài chính."

  • "He experienced a complete emotional meltdown."

    "Anh ấy trải qua một cuộc suy sụp tinh thần hoàn toàn."

  • "The nuclear power plant suffered a meltdown."

    "Nhà máy điện hạt nhân đã bị tan chảy lõi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meltdown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: meltdown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Kinh tế Tâm lý học Vật lý)

Ghi chú Cách dùng 'Meltdown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ sự sụp đổ hoàn toàn hoặc mất kiểm soát trong các tình huống kinh tế, tâm lý hoặc kỹ thuật. Khác với 'collapse' mang nghĩa sụp đổ vật lý hoặc cấu trúc, 'meltdown' nhấn mạnh sự mất kiểm soát và hậu quả nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In a meltdown’: Trong tình trạng/giai đoạn sụp đổ. Ví dụ: The company is in a meltdown. ‘Meltdown of’: Sự sụp đổ của. Ví dụ: The meltdown of the nuclear reactor.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meltdown'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unexpected news caused a complete meltdown in the stock market.
Tin tức bất ngờ đã gây ra sự sụp đổ hoàn toàn trên thị trường chứng khoán.
Phủ định
Not only did the company face a financial meltdown, but also its reputation suffered greatly.
Công ty không chỉ phải đối mặt với sự sụp đổ tài chính mà còn bị tổn hại nghiêm trọng về danh tiếng.
Nghi vấn
Should the reactor experience a meltdown, what safety measures are in place?
Nếu lò phản ứng gặp sự cố tan chảy, những biện pháp an toàn nào được áp dụng?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The economic meltdown caused widespread job losses.
Sự sụp đổ kinh tế đã gây ra tình trạng mất việc làm trên diện rộng.
Phủ định
There wasn't a complete meltdown of the nuclear reactor, thankfully.
Rất may, không có sự tan chảy hoàn toàn của lò phản ứng hạt nhân.
Nghi vấn
Was the market meltdown a surprise to financial experts?
Sự sụp đổ thị trường có phải là một bất ngờ đối với các chuyên gia tài chính không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nuclear power plant is experiencing a meltdown right now.
Nhà máy điện hạt nhân đang trải qua một vụ tan chảy lò phản ứng ngay bây giờ.
Phủ định
The stock market isn't having a meltdown this week.
Thị trường chứng khoán không bị sụp đổ trong tuần này.
Nghi vấn
Is the toddler having a meltdown because he's tired?
Có phải đứa trẻ đang lên cơn giận dữ vì nó mệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)