(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aim
B1

aim

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mục đích ý định mục tiêu nhắm (vào)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhắm, hướng (vũ khí, vật thể) vào mục tiêu.

Definition (English Meaning)

To point or direct a weapon or object at a target.

Ví dụ Thực tế với 'Aim'

  • "She aimed the camera at the bird."

    "Cô ấy hướng máy ảnh vào con chim."

  • "What is the aim of this meeting?"

    "Mục đích của cuộc họp này là gì?"

  • "The company aims to expand its market share."

    "Công ty nhắm đến việc mở rộng thị phần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aim'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Aim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng với các vật thể có thể phóng hoặc bắn đi như súng, tên, hoặc đơn giản là hướng sự chú ý hoặc nỗ lực vào một mục tiêu cụ thể. Khác với 'target' (mục tiêu) là danh từ chỉ đích đến, 'aim' vừa là động từ chỉ hành động nhắm vào đích, vừa có thể là danh từ chỉ mục tiêu, ý định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for

aim at: nhắm vào (một đối tượng cụ thể). aim for: nhắm tới (một mục tiêu lớn hơn, có thể trừu tượng). Ví dụ: Aim at the bullseye (Nhắm vào tâm). Aim for success (Nhắm tới thành công).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aim'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)