aim
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhắm, hướng (vũ khí, vật thể) vào mục tiêu.
Ví dụ Thực tế với 'Aim'
-
"She aimed the camera at the bird."
"Cô ấy hướng máy ảnh vào con chim."
-
"What is the aim of this meeting?"
"Mục đích của cuộc họp này là gì?"
-
"The company aims to expand its market share."
"Công ty nhắm đến việc mở rộng thị phần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng với các vật thể có thể phóng hoặc bắn đi như súng, tên, hoặc đơn giản là hướng sự chú ý hoặc nỗ lực vào một mục tiêu cụ thể. Khác với 'target' (mục tiêu) là danh từ chỉ đích đến, 'aim' vừa là động từ chỉ hành động nhắm vào đích, vừa có thể là danh từ chỉ mục tiêu, ý định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
aim at: nhắm vào (một đối tượng cụ thể). aim for: nhắm tới (một mục tiêu lớn hơn, có thể trừu tượng). Ví dụ: Aim at the bullseye (Nhắm vào tâm). Aim for success (Nhắm tới thành công).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aim'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.