(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ targeted strike
C1

targeted strike

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tấn công có mục tiêu đòn tấn công chính xác tấn công điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Targeted strike'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tấn công quân sự nhắm vào một mục tiêu cụ thể, thường với ý định giảm thiểu thiệt hại ngoài dự kiến.

Definition (English Meaning)

A military attack directed at a specific target or objective, often with the intention of minimizing collateral damage.

Ví dụ Thực tế với 'Targeted strike'

  • "The government authorized a targeted strike against the enemy's command center."

    "Chính phủ đã cho phép một cuộc tấn công có mục tiêu vào trung tâm chỉ huy của kẻ thù."

  • "The US military conducted a targeted strike on an ISIS stronghold."

    "Quân đội Hoa Kỳ đã thực hiện một cuộc tấn công có mục tiêu vào một thành trì của ISIS."

  • "The drone strike was described as a targeted strike against a high-value target."

    "Cuộc tấn công bằng máy bay không người lái được mô tả là một cuộc tấn công có mục tiêu nhằm vào một mục tiêu giá trị cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Targeted strike'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: targeted strike
  • Adjective: targeted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surgical strike(cuộc tấn công phẫu thuật)
precision strike(cuộc tấn công chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

indiscriminate attack(tấn công bừa bãi)
carpet bombing(ném bom rải thảm)

Từ liên quan (Related Words)

collateral damage(thiệt hại ngoài dự kiến)
military operation(chiến dịch quân sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Targeted strike'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và chính trị, nhấn mạnh tính chính xác và có mục tiêu rõ ràng của cuộc tấn công. Nó khác với các cuộc tấn công quy mô lớn hơn, không phân biệt mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against on

Ví dụ: A targeted strike *against* a terrorist training camp. A targeted strike *on* a weapons facility.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Targeted strike'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)