taught
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taught'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'teach'.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of teach.
Ví dụ Thực tế với 'Taught'
-
"She taught me how to play the piano."
"Cô ấy đã dạy tôi cách chơi piano."
-
"He taught history at the local high school."
"Ông ấy đã dạy môn lịch sử tại trường trung học phổ thông địa phương."
-
"My mother taught me to be kind to others."
"Mẹ tôi đã dạy tôi phải tử tế với người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taught'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: teach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taught'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Taught' là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ 'teach', có nghĩa là truyền đạt kiến thức, kỹ năng hoặc kinh nghiệm cho ai đó. Nó nhấn mạnh hành động đã xảy ra trong quá khứ. Không có sắc thái đặc biệt so với 'teach' ngoại trừ về mặt thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Taught to' thường được sử dụng để chỉ việc dạy ai đó làm gì (ví dụ: taught to swim). 'Taught about' thường được sử dụng để chỉ việc dạy về một chủ đề nào đó (ví dụ: taught about history).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taught'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to teach me how to play chess when I was a child.
|
Ông tôi đã từng dạy tôi chơi cờ khi tôi còn nhỏ. |
| Phủ định |
She didn't use to teach English, but now she does.
|
Cô ấy đã từng không dạy tiếng Anh, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did your mother use to teach at this school?
|
Mẹ bạn đã từng dạy ở trường này phải không? |