tax incidence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax incidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân tích về tác động của một loại thuế cụ thể lên sự phân phối phúc lợi kinh tế. Hay còn gọi là gánh nặng thuế, cho biết ai thực sự phải chịu chi phí của thuế, bất kể thuế đó được chính thức áp đặt lên ai.
Definition (English Meaning)
The analysis of the effect of a particular tax on the distribution of economic welfare.
Ví dụ Thực tế với 'Tax incidence'
-
"The tax incidence of the new carbon tax is likely to fall heavily on consumers."
"Gánh nặng thuế của thuế carbon mới có khả năng đè nặng lên người tiêu dùng."
-
"Understanding tax incidence is crucial for effective policy making."
"Hiểu rõ gánh nặng thuế là rất quan trọng để hoạch định chính sách hiệu quả."
-
"Economists use models to estimate the tax incidence of different policies."
"Các nhà kinh tế sử dụng các mô hình để ước tính gánh nặng thuế của các chính sách khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax incidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tax incidence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax incidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này phân tích ai thực sự trả thuế, không phải ai nộp thuế cho chính phủ. Ví dụ, nếu chính phủ đánh thuế vào nhà sản xuất, nhưng nhà sản xuất tăng giá để người tiêu dùng phải trả nhiều hơn, thì gánh nặng thuế phần lớn rơi vào người tiêu dùng. Nó khác với *statutory incidence* (tính pháp lý của thuế), chỉ đơn thuần là ai có nghĩa vụ pháp lý phải nộp thuế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*Tax incidence *of* a tax: Ám chỉ gánh nặng của một loại thuế cụ thể nào đó.
*Tax incidence *on* a group/sector: Ám chỉ gánh nặng thuế tác động lên một nhóm hoặc một lĩnh vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax incidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.