(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax shifting
C1

tax shifting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyển dịch thuế dịch chuyển gánh nặng thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax shifting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chuyển dịch gánh nặng thuế từ người hoặc tổ chức có trách nhiệm pháp lý nộp thuế sang người hoặc tổ chức khác.

Definition (English Meaning)

The transfer of the burden of a tax from the person or entity who is legally responsible for paying it to another person or entity.

Ví dụ Thực tế với 'Tax shifting'

  • "Tax shifting can occur when businesses pass on the cost of a new tax to consumers through higher prices."

    "Sự chuyển dịch thuế có thể xảy ra khi các doanh nghiệp chuyển chi phí của một loại thuế mới cho người tiêu dùng thông qua giá cả cao hơn."

  • "The corporation engaged in tax shifting by relocating its headquarters to a tax haven."

    "Tập đoàn đã tham gia vào việc chuyển dịch thuế bằng cách chuyển trụ sở chính đến một thiên đường thuế."

  • "Economists debate the extent to which a carbon tax will result in tax shifting from producers to consumers."

    "Các nhà kinh tế tranh luận về mức độ mà thuế carbon sẽ dẫn đến việc chuyển dịch thuế từ nhà sản xuất sang người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax shifting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tax shifting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tax incidence(gánh chịu thuế)
fiscal illusion(ảo ảnh tài khóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Tax shifting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kinh tế học để mô tả cách các loại thuế khác nhau có thể ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng và doanh nghiệp, dẫn đến việc thay đổi giá cả và phân bổ nguồn lực. 'Tax incidence' (gánh chịu thuế) là một khái niệm liên quan chặt chẽ, đề cập đến sự phân bổ cuối cùng của gánh nặng thuế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

‘Tax shifting to’ chỉ sự chuyển gánh nặng thuế sang một đối tượng khác. Ví dụ: ‘The company attempted tax shifting to consumers by raising prices.’ ‘Tax shifting from’ chỉ sự chuyển gánh nặng thuế đi từ một đối tượng. Ví dụ: ‘The government's policy aimed at tax shifting from labor to capital.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax shifting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)