(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax incentive
B2

tax incentive

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ưu đãi thuế khuyến khích thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax incentive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự giảm thuế nhằm khuyến khích một hoạt động kinh tế hoặc đầu tư cụ thể.

Definition (English Meaning)

A reduction in taxes to encourage a particular economic activity or investment.

Ví dụ Thực tế với 'Tax incentive'

  • "The government offers tax incentives for companies investing in green technologies."

    "Chính phủ đưa ra các ưu đãi thuế cho các công ty đầu tư vào công nghệ xanh."

  • "These tax incentives are designed to boost the local economy."

    "Những ưu đãi thuế này được thiết kế để thúc đẩy nền kinh tế địa phương."

  • "The government introduced new tax incentives to attract foreign investment."

    "Chính phủ đã đưa ra các ưu đãi thuế mới để thu hút đầu tư nước ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax incentive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tax incentive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Tax incentive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tax incentive thường được sử dụng để kích thích tăng trưởng kinh tế, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực cụ thể (ví dụ: năng lượng tái tạo, nghiên cứu và phát triển), hoặc thu hút đầu tư nước ngoài. Nó khác với 'tax break' (ưu đãi thuế) ở chỗ 'tax incentive' thường mang tính chủ động và có mục tiêu rõ ràng hơn, hướng tới việc thúc đẩy một hành vi kinh tế cụ thể. 'Tax break' có thể mang tính thụ động hơn, như một điều chỉnh chung trong luật thuế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi sử dụng 'for', nó chỉ ra mục đích của ưu đãi thuế. Ví dụ: 'tax incentives for renewable energy'. Khi sử dụng 'to', nó chỉ ra đối tượng hưởng lợi hoặc hành động được khuyến khích. Ví dụ: 'tax incentives to encourage investment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax incentive'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of next year, the government will have been considering new tax incentive policies for small businesses for over a decade.
Đến cuối năm sau, chính phủ sẽ đã xem xét các chính sách ưu đãi thuế mới cho các doanh nghiệp nhỏ trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
They won't have been offering tax incentives to that industry for very long before it collapses completely.
Họ sẽ không cung cấp các ưu đãi thuế cho ngành công nghiệp đó trong một thời gian dài trước khi nó sụp đổ hoàn toàn.
Nghi vấn
Will the company have been relying on these tax incentives to stay afloat?
Liệu công ty có đã dựa vào những ưu đãi thuế này để duy trì hoạt động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)