(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tcp/ip
C1

tcp/ip

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ giao thức TCP/IP giao thức TCP/IP
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tcp/ip'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ giao thức truyền thông được sử dụng để kết nối các thiết bị mạng trên internet.

Definition (English Meaning)

A suite of communication protocols used to interconnect network devices on the internet.

Ví dụ Thực tế với 'Tcp/ip'

  • "Most internet applications rely on the TCP/IP protocol suite."

    "Hầu hết các ứng dụng internet đều dựa vào bộ giao thức TCP/IP."

  • "Understanding TCP/IP is crucial for network administrators."

    "Hiểu về TCP/IP là rất quan trọng đối với các quản trị viên mạng."

  • "The TCP/IP model has four layers: application, transport, internet, and link."

    "Mô hình TCP/IP có bốn lớp: ứng dụng, giao vận, internet và liên kết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tcp/ip'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tcp/ip
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

internet protocol suite(bộ giao thức internet)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

HTTP(Giao thức truyền siêu văn bản)
SMTP(Giao thức thư tín đơn giản)
FTP(Giao thức truyền tập tin)
DNS(Hệ thống tên miền)
OSI model(Mô hình OSI)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Tcp/ip'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

TCP/IP là nền tảng của giao tiếp dữ liệu trên internet. Nó không phải là một giao thức đơn lẻ mà là một bộ các giao thức hoạt động cùng nhau. TCP (Transmission Control Protocol) quản lý việc truyền dữ liệu đáng tin cậy giữa các ứng dụng, đảm bảo dữ liệu được gửi theo đúng thứ tự và không bị mất. IP (Internet Protocol) xử lý việc định tuyến các gói dữ liệu giữa các mạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over on through

* **over TCP/IP:** Chỉ việc sử dụng TCP/IP như một nền tảng cho một giao thức hoặc ứng dụng khác. Ví dụ: 'HTTP operates over TCP/IP'.
* **on TCP/IP:** Tương tự như 'over', nhấn mạnh việc chạy trên nền TCP/IP. Ví dụ: 'The network runs on TCP/IP'.
* **through TCP/IP:** Nhấn mạnh việc dữ liệu được truyền tải thông qua giao thức TCP/IP. Ví dụ: 'Data is transmitted through TCP/IP'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tcp/ip'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)