teacher
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teacher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người dạy học, đặc biệt là ở trường học.
Definition (English Meaning)
A person who teaches, especially in a school.
Ví dụ Thực tế với 'Teacher'
-
"My favorite teacher is Ms. Johnson."
"Giáo viên yêu thích của tôi là cô Johnson."
-
"She is a dedicated teacher who cares about her students."
"Cô ấy là một giáo viên tận tâm, người quan tâm đến học sinh của mình."
-
"The teachers at this school are highly qualified."
"Các giáo viên tại trường này có trình độ cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Teacher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: teacher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Teacher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'teacher' thường được dùng để chỉ những người có vai trò chính thức trong việc truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho người khác, thường là trong môi trường giáo dục. Khác với 'instructor' có thể dùng để chỉ người hướng dẫn một kỹ năng cụ thể, 'teacher' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc giảng dạy kiến thức tổng quát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Teacher of [subject]’ (Giáo viên môn [học]): chỉ chuyên môn hoặc môn học mà giáo viên đó dạy. Ví dụ: teacher of English. ‘Teacher to [students]’: chỉ đối tượng học sinh mà giáo viên đó giảng dạy. Ví dụ: A good teacher to young children.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Teacher'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the teacher is dedicated to her students is obvious.
|
Việc giáo viên tận tâm với học sinh của mình là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
It isn't true that the teacher assigned too much homework.
|
Không đúng là giáo viên giao quá nhiều bài tập về nhà. |
| Nghi vấn |
Is it a fact that the teacher will retire next year?
|
Có thật là giáo viên sẽ nghỉ hưu vào năm tới không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a great teacher she is!
|
Wow, cô ấy là một giáo viên tuyệt vời! |
| Phủ định |
Oh, no, the teacher isn't here today.
|
Ôi không, hôm nay giáo viên không có ở đây. |
| Nghi vấn |
Hey, is the teacher coming soon?
|
Này, giáo viên sắp đến chưa? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher is explaining the lesson clearly.
|
Giáo viên đang giải thích bài học một cách rõ ràng. |
| Phủ định |
That teacher isn't available today.
|
Giáo viên đó không có mặt hôm nay. |
| Nghi vấn |
Is the teacher going to assign homework?
|
Giáo viên có giao bài tập về nhà không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have been working as a teacher for ten years by the end of next year.
|
Cô ấy sẽ làm giáo viên được mười năm vào cuối năm sau. |
| Phủ định |
He won't have been teaching English for very long when he moves to France.
|
Anh ấy sẽ không dạy tiếng Anh được lâu khi anh ấy chuyển đến Pháp. |
| Nghi vấn |
Will they have been training to be teachers for six months by the time the course finishes?
|
Liệu họ sẽ được đào tạo để trở thành giáo viên trong sáu tháng khi khóa học kết thúc chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been a teacher for ten years.
|
Cô ấy đã là một giáo viên trong mười năm. |
| Phủ định |
He hasn't been a teacher since he graduated from college.
|
Anh ấy đã không còn là giáo viên kể từ khi tốt nghiệp đại học. |
| Nghi vấn |
Have you ever been a teacher?
|
Bạn đã từng là giáo viên chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been working as a teacher for ten years.
|
Cô ấy đã làm giáo viên được mười năm rồi. |
| Phủ định |
They haven't been training to be teachers for very long.
|
Họ chưa được đào tạo để trở thành giáo viên được bao lâu. |
| Nghi vấn |
Has he been a teacher since graduating from university?
|
Anh ấy đã là giáo viên kể từ khi tốt nghiệp đại học phải không? |