tutor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tutor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gia sư, người dạy kèm riêng, thường dạy một học sinh hoặc một nhóm nhỏ.
Definition (English Meaning)
A private teacher, typically one who teaches a single student or a very small group.
Ví dụ Thực tế với 'Tutor'
-
"She hired a tutor in algebra to help her pass the course."
"Cô ấy thuê một gia sư đại số để giúp cô ấy vượt qua khóa học."
-
"Many students benefit from having a tutor."
"Nhiều học sinh hưởng lợi từ việc có gia sư."
-
"The writing center offers free tutoring services."
"Trung tâm viết lách cung cấp dịch vụ dạy kèm miễn phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tutor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tutor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tutor' thường được dùng để chỉ người có chuyên môn, có kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể và cung cấp hướng dẫn cá nhân hóa. Khác với 'teacher' (giáo viên) thường dạy một lớp lớn, 'tutor' tập trung vào nhu cầu học tập riêng của từng cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Tutor in’ dùng để chỉ môn học hoặc kỹ năng mà gia sư dạy (ví dụ: tutor in math). ‘Tutor for’ dùng để chỉ mục đích của việc học, ví dụ như luyện thi (ví dụ: tutor for the exam).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tutor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.