team player
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Team player'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hòa đồng, phối hợp tốt và làm việc hiệu quả với những thành viên khác trong một đội nhóm.
Definition (English Meaning)
A person who plays or works well as a member of a team.
Ví dụ Thực tế với 'Team player'
-
"Our company is looking for team players who can collaborate effectively."
"Công ty chúng tôi đang tìm kiếm những người làm việc nhóm tốt, có khả năng hợp tác hiệu quả."
-
"He is a real team player, always willing to help out his colleagues."
"Anh ấy là một người làm việc nhóm thực thụ, luôn sẵn lòng giúp đỡ đồng nghiệp của mình."
-
"The manager wants to build a team of team players."
"Người quản lý muốn xây dựng một đội ngũ toàn những người giỏi làm việc nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Team player'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: team player (số ít, số nhiều: team players)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Team player'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc để mô tả những nhân viên có khả năng hợp tác, chia sẻ trách nhiệm và hỗ trợ đồng nghiệp để đạt được mục tiêu chung. Khái niệm 'team player' nhấn mạnh sự quan trọng của tinh thần đồng đội, sự tôn trọng lẫn nhau và khả năng giải quyết xung đột một cách xây dựng. Nó khác với 'individual contributor', người có thể làm việc rất hiệu quả một mình nhưng không nhất thiết phải giỏi làm việc nhóm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Team player'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.