(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ technical language
C1

technical language

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ chuyên ngành thuật ngữ chuyên môn tiếng chuyên môn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technical language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ chuyên ngành, bao gồm từ vựng và cách diễn đạt đặc thù được sử dụng trong một ngành khoa học, nghệ thuật, nghề nghiệp hoặc lĩnh vực thương mại cụ thể.

Definition (English Meaning)

The vocabulary and phraseology peculiar to a particular science, art, profession, or trade.

Ví dụ Thực tế với 'Technical language'

  • "Understanding the technical language of medicine is crucial for healthcare professionals."

    "Việc hiểu ngôn ngữ chuyên ngành y học là vô cùng quan trọng đối với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe."

  • "The report was difficult to understand due to its heavy use of technical language."

    "Báo cáo rất khó hiểu do sử dụng quá nhiều ngôn ngữ chuyên ngành."

  • "Learning technical language is essential for success in many fields."

    "Học ngôn ngữ chuyên ngành là điều cần thiết để thành công trong nhiều lĩnh vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Technical language'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: technical language
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

common language(ngôn ngữ thông thường)
layman's terms(thuật ngữ phổ thông)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Khoa học kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Technical language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'technical language' nhấn mạnh tính chính xác và chuyên môn cao. Nó khác với ngôn ngữ thông thường ở việc sử dụng các thuật ngữ chuyên biệt và cấu trúc câu phức tạp hơn để diễn đạt các khái niệm kỹ thuật một cách rõ ràng và không mơ hồ. Cần phân biệt với 'jargon' (tiếng lóng chuyên ngành), vốn có thể không được hiểu rộng rãi bên ngoài một nhóm nhỏ những người trong ngành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in', nó thường biểu thị lĩnh vực mà ngôn ngữ chuyên ngành được sử dụng (ví dụ: 'technical language in computer science'). Khi dùng 'of', nó thường mô tả bản chất hoặc đặc điểm của ngôn ngữ chuyên ngành (ví dụ: 'characteristics of technical language').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Technical language'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the report used technical language, the manager asked for a simpler version.
Bởi vì báo cáo sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành, người quản lý đã yêu cầu một phiên bản đơn giản hơn.
Phủ định
Even though he studied engineering, he didn't understand the presentation because it was full of technical language.
Mặc dù anh ấy đã học kỹ thuật, anh ấy không hiểu bài thuyết trình vì nó chứa đầy ngôn ngữ chuyên ngành.
Nghi vấn
If the instructions are written in technical language, will the average user be able to follow them?
Nếu hướng dẫn được viết bằng ngôn ngữ chuyên ngành, người dùng trung bình có thể làm theo chúng không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Students often find technical language challenging to understand.
Sinh viên thường thấy ngôn ngữ kỹ thuật khó hiểu.
Phủ định
Only after years of experience in the field did he understand the nuances of the technical language fully.
Chỉ sau nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, anh ấy mới hiểu đầy đủ các sắc thái của ngôn ngữ kỹ thuật.
Nghi vấn
Should you encounter unfamiliar technical language, consult the documentation.
Nếu bạn gặp phải ngôn ngữ kỹ thuật không quen thuộc, hãy tham khảo tài liệu.
(Vị trí vocab_tab4_inline)