(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domain-specific language
C1

domain-specific language

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ chuyên dụng ngôn ngữ đặc tả theo miền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domain-specific language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôn ngữ máy tính chuyên biệt cho một lĩnh vực ứng dụng cụ thể.

Definition (English Meaning)

A computer language specialized to a particular application domain.

Ví dụ Thực tế với 'Domain-specific language'

  • "SQL is a well-known domain-specific language for managing and querying relational databases."

    "SQL là một ngôn ngữ chuyên dụng nổi tiếng để quản lý và truy vấn cơ sở dữ liệu quan hệ."

  • "Developing a domain-specific language can significantly improve productivity in certain areas."

    "Phát triển một ngôn ngữ chuyên dụng có thể cải thiện đáng kể năng suất trong một số lĩnh vực nhất định."

  • "A DSL allows developers to express solutions in the vocabulary of the problem domain."

    "Một DSL cho phép các nhà phát triển diễn đạt các giải pháp bằng từ vựng của lĩnh vực vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domain-specific language'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: domain-specific language
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

special-purpose language(ngôn ngữ chuyên dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

programming language(ngôn ngữ lập trình)
application domain(lĩnh vực ứng dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Domain-specific language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Domain-specific language (DSL) là một ngôn ngữ lập trình được thiết kế để giải quyết các vấn đề trong một lĩnh vực cụ thể. Nó khác với ngôn ngữ lập trình đa năng (general-purpose language) như Java hoặc Python, được thiết kế để giải quyết một loạt các vấn đề. DSL thường đơn giản và dễ học hơn so với các ngôn ngữ lập trình đa năng trong lĩnh vực mà nó được thiết kế, nhưng lại khó áp dụng cho các lĩnh vực khác. DSL có thể được phân loại thành DSL bên trong (internal DSL) và DSL bên ngoài (external DSL). Internal DSL được xây dựng trên một ngôn ngữ lập trình hiện có, trong khi external DSL là một ngôn ngữ độc lập với cú pháp và ngữ nghĩa riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

DSL *for* a specific domain: Sử dụng 'for' để chỉ lĩnh vực ứng dụng mà DSL được thiết kế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domain-specific language'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That developers are learning more about domain-specific languages is evident in the increasing number of DSL-based tools.
Việc các nhà phát triển đang tìm hiểu thêm về ngôn ngữ chuyên biệt hóa miền là điều hiển nhiên trong số lượng công cụ dựa trên DSL ngày càng tăng.
Phủ định
Whether the team should adopt a domain-specific language for this project is not something we have decided yet.
Việc nhóm có nên áp dụng ngôn ngữ chuyên biệt hóa miền cho dự án này hay không là điều chúng tôi chưa quyết định.
Nghi vấn
Why a domain-specific language was chosen over a general-purpose one remains unclear.
Tại sao ngôn ngữ chuyên biệt hóa miền được chọn thay vì ngôn ngữ đa năng vẫn chưa rõ ràng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)