specialized vocabulary
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialized vocabulary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các thuật ngữ hoặc từ ngữ đặc trưng cho một lĩnh vực, chủ đề hoặc nghề nghiệp cụ thể.
Definition (English Meaning)
A set of terms or words that are specific to a particular field, subject, or profession.
Ví dụ Thực tế với 'Specialized vocabulary'
-
"Students need to acquire the specialized vocabulary of their chosen field of study."
"Sinh viên cần phải tiếp thu vốn từ vựng chuyên ngành của lĩnh vực học tập mà họ đã chọn."
-
"The specialized vocabulary used in medical reports can be difficult for non-experts to understand."
"Vốn từ vựng chuyên ngành được sử dụng trong các báo cáo y tế có thể gây khó khăn cho những người không phải là chuyên gia để hiểu."
-
"Learning the specialized vocabulary of programming is essential for becoming a software developer."
"Học từ vựng chuyên ngành lập trình là điều cần thiết để trở thành một nhà phát triển phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Specialized vocabulary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: specialized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Specialized vocabulary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến vốn từ vựng được sử dụng trong một ngữ cảnh chuyên môn. Nó khác với vốn từ vựng chung được sử dụng hàng ngày. Việc nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và hiểu các văn bản chuyên ngành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialized vocabulary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.