(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specialized vocabulary
C1

specialized vocabulary

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

từ vựng chuyên ngành vốn từ vựng chuyên môn thuật ngữ chuyên ngành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specialized vocabulary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các thuật ngữ hoặc từ ngữ đặc trưng cho một lĩnh vực, chủ đề hoặc nghề nghiệp cụ thể.

Definition (English Meaning)

A set of terms or words that are specific to a particular field, subject, or profession.

Ví dụ Thực tế với 'Specialized vocabulary'

  • "Students need to acquire the specialized vocabulary of their chosen field of study."

    "Sinh viên cần phải tiếp thu vốn từ vựng chuyên ngành của lĩnh vực học tập mà họ đã chọn."

  • "The specialized vocabulary used in medical reports can be difficult for non-experts to understand."

    "Vốn từ vựng chuyên ngành được sử dụng trong các báo cáo y tế có thể gây khó khăn cho những người không phải là chuyên gia để hiểu."

  • "Learning the specialized vocabulary of programming is essential for becoming a software developer."

    "Học từ vựng chuyên ngành lập trình là điều cần thiết để trở thành một nhà phát triển phần mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specialized vocabulary'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

technical vocabulary(từ vựng kỹ thuật)
jargon(biệt ngữ, thuật ngữ chuyên môn) terminology(thuật ngữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

general vocabulary(từ vựng thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Specialized vocabulary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến vốn từ vựng được sử dụng trong một ngữ cảnh chuyên môn. Nó khác với vốn từ vựng chung được sử dụng hàng ngày. Việc nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và hiểu các văn bản chuyên ngành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specialized vocabulary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)