(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ technologically adept
C1

technologically adept

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thành thạo công nghệ giỏi công nghệ am hiểu công nghệ có kỹ năng công nghệ tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technologically adept'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất thành thạo hoặc giỏi trong việc sử dụng công nghệ.

Definition (English Meaning)

Highly skilled or proficient in using technology.

Ví dụ Thực tế với 'Technologically adept'

  • "The company needs technologically adept individuals to maintain its competitive edge."

    "Công ty cần những cá nhân thành thạo công nghệ để duy trì lợi thế cạnh tranh."

  • "She is technologically adept and can troubleshoot most computer problems."

    "Cô ấy thành thạo công nghệ và có thể khắc phục hầu hết các sự cố máy tính."

  • "Technologically adept workers are highly sought after in the current job market."

    "Người lao động thành thạo công nghệ đang rất được săn đón trên thị trường việc làm hiện nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Technologically adept'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: technologically adept
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tech-savvy(am hiểu công nghệ)
digitally proficient(giỏi về kỹ thuật số)
computer literate(biết chữ về máy tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

technologically inept(kém về công nghệ)
technologically challenged(gặp khó khăn về công nghệ)

Từ liên quan (Related Words)

artificial intelligence(trí tuệ nhân tạo)
software development(phát triển phần mềm)
data analysis(phân tích dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Technologically adept'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một người có khả năng sử dụng các thiết bị, phần mềm và hệ thống công nghệ một cách hiệu quả và dễ dàng. Nó nhấn mạnh khả năng làm chủ và tận dụng tối đa các công cụ công nghệ hiện đại. Khác với 'tech-savvy', 'technologically adept' nhấn mạnh kỹ năng thực hành và khả năng thích ứng nhanh hơn là kiến thức lý thuyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Khi sử dụng 'at', nó thường nhấn mạnh kỹ năng cụ thể (ví dụ: 'adept at coding'). Khi sử dụng 'in', nó thường liên quan đến một lĩnh vực rộng lớn hơn (ví dụ: 'adept in digital marketing').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Technologically adept'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)