tech-savvy
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tech-savvy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kiến thức và khả năng sử dụng công nghệ tốt.
Definition (English Meaning)
Having a good understanding of and ability to use technology.
Ví dụ Thực tế với 'Tech-savvy'
-
"Young people are often more tech-savvy than their parents."
"Những người trẻ tuổi thường am hiểu công nghệ hơn cha mẹ của họ."
-
"The company is looking for tech-savvy employees."
"Công ty đang tìm kiếm những nhân viên am hiểu công nghệ."
-
"He is a tech-savvy user who can easily troubleshoot any problem."
"Anh ấy là một người dùng am hiểu công nghệ, người có thể dễ dàng khắc phục mọi sự cố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tech-savvy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tech-savvy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tech-savvy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tech-savvy' thường được dùng để mô tả những người trẻ tuổi hoặc những người làm việc trong ngành công nghệ, những người có khả năng sử dụng các thiết bị và phần mềm mới một cách dễ dàng. Nó nhấn mạnh sự am hiểu và thoải mái khi sử dụng công nghệ. Khác với 'technological' mang nghĩa thuộc về công nghệ, 'tech-savvy' chỉ khả năng sử dụng thành thạo công nghệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tech-savvy'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Being tech-savvy is essential for succeeding in many modern careers.
|
Thành thạo công nghệ là điều cần thiết để thành công trong nhiều nghề nghiệp hiện đại. |
| Phủ định |
Not being tech-savvy can limit your options in the job market.
|
Việc không thành thạo công nghệ có thể hạn chế các lựa chọn của bạn trên thị trường việc làm. |
| Nghi vấn |
Is being tech-savvy a requirement for this position?
|
Có phải thành thạo công nghệ là một yêu cầu cho vị trí này không? |