technology-driven
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technology-driven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thúc đẩy hoặc quyết định bởi công nghệ; liên quan đến hoặc đặc trưng bởi việc sử dụng công nghệ.
Definition (English Meaning)
Driven or determined by technology; relating to or characteristic of the use of technology.
Ví dụ Thực tế với 'Technology-driven'
-
"The company's success is largely due to its technology-driven approach to problem-solving."
"Thành công của công ty phần lớn là nhờ vào cách tiếp cận giải quyết vấn đề dựa trên công nghệ."
-
"We are living in a technology-driven world."
"Chúng ta đang sống trong một thế giới được thúc đẩy bởi công nghệ."
-
"Technology-driven solutions are often more efficient and cost-effective."
"Các giải pháp dựa trên công nghệ thường hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technology-driven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: technology-driven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technology-driven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình, chiến lược hoặc ngành công nghiệp mà sự phát triển và thành công của chúng phụ thuộc lớn vào công nghệ. Nó nhấn mạnh rằng công nghệ không chỉ là một công cụ hỗ trợ, mà là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi và tiến bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"By" được sử dụng để chỉ tác nhân gây ra sự thúc đẩy, ví dụ: "technology-driven growth" (tăng trưởng được thúc đẩy bởi công nghệ). "In" được sử dụng để chỉ bối cảnh mà công nghệ đóng vai trò thúc đẩy, ví dụ: "a technology-driven solution" (một giải pháp dựa trên công nghệ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technology-driven'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Embracing technology-driven solutions is essential for modern businesses.
|
Nắm bắt các giải pháp dựa trên công nghệ là điều cần thiết cho các doanh nghiệp hiện đại. |
| Phủ định |
Avoiding technology-driven approaches is no longer a viable option for staying competitive.
|
Tránh các phương pháp tiếp cận dựa trên công nghệ không còn là một lựa chọn khả thi để duy trì tính cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Is implementing technology-driven strategies crucial for achieving sustainable growth?
|
Liệu việc triển khai các chiến lược dựa trên công nghệ có quan trọng để đạt được sự tăng trưởng bền vững không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's success is technology-driven.
|
Thành công của công ty được thúc đẩy bởi công nghệ. |
| Phủ định |
The project isn't technology-driven; it relies more on traditional methods.
|
Dự án không được thúc đẩy bởi công nghệ; nó dựa nhiều hơn vào các phương pháp truyền thống. |
| Nghi vấn |
Is their new product technology-driven or focused on simplicity?
|
Sản phẩm mới của họ có được thúc đẩy bởi công nghệ hay tập trung vào sự đơn giản? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's models are the most technology-driven cars on the market.
|
Những mẫu xe năm nay là những chiếc xe công nghệ nhất trên thị trường. |
| Phủ định |
That old factory is less technology-driven than our new facility.
|
Nhà máy cũ đó ít được điều khiển bằng công nghệ hơn cơ sở mới của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Is their startup more technology-driven than its competitors?
|
Công ty khởi nghiệp của họ có được điều khiển bằng công nghệ hơn các đối thủ cạnh tranh của nó không? |