telemarketing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telemarketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc tiếp thị hàng hóa hoặc dịch vụ qua điện thoại.
Definition (English Meaning)
The marketing of goods or services by telephone.
Ví dụ Thực tế với 'Telemarketing'
-
"The company uses telemarketing to reach new customers."
"Công ty sử dụng telemarketing để tiếp cận khách hàng mới."
-
"Telemarketing can be an effective way to generate leads."
"Telemarketing có thể là một cách hiệu quả để tạo ra khách hàng tiềm năng."
-
"Many people find telemarketing calls annoying."
"Nhiều người cảm thấy các cuộc gọi telemarketing gây phiền toái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Telemarketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: telemarketing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Telemarketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Telemarketing là một hình thức tiếp thị trực tiếp trong đó nhân viên bán hàng sử dụng điện thoại để liên hệ với khách hàng tiềm năng. Nó thường được sử dụng để bán sản phẩm, dịch vụ hoặc gây quỹ từ thiện. Telemarketing có thể được thực hiện bởi các trung tâm cuộc gọi hoặc bởi các nhân viên bán hàng độc lập. Hiệu quả của telemarketing thường phụ thuộc vào danh sách khách hàng tiềm năng, kịch bản cuộc gọi và kỹ năng của nhân viên bán hàng. Một số người tiêu dùng coi telemarketing là phiền toái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Sử dụng khi nói đến vai trò hoặc lĩnh vực. Ví dụ: 'He works in telemarketing.'
For: Sử dụng khi nói đến mục đích hoặc đối tượng. Ví dụ: 'Telemarketing is used for lead generation.'
Of: Sử dụng khi nói đến bản chất hoặc loại hình. Ví dụ: 'This is an example of successful telemarketing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Telemarketing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.