(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cold calling
B2

cold calling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gọi điện thoại chào hàng tiếp thị trực tiếp qua điện thoại chào hàng qua điện thoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cold calling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động liên hệ với khách hàng tiềm năng qua điện thoại hoặc trực tiếp mà không có bất kỳ liên hệ hoặc mối quan hệ trước đó.

Definition (English Meaning)

The activity of contacting potential customers by telephone or in person without any prior contact or relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Cold calling'

  • "Cold calling is a difficult but necessary part of sales."

    "Cold calling là một phần khó khăn nhưng cần thiết của bán hàng."

  • "Many people find cold calling to be intrusive."

    "Nhiều người thấy cold calling là xâm phạm."

  • "She improved her cold calling skills through practice."

    "Cô ấy đã cải thiện kỹ năng cold calling của mình thông qua luyện tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cold calling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cold call (số ít), cold calls (số nhiều)
  • Verb: cold call (hiện tại), cold called (quá khứ), cold calling (V-ing)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Bán hàng

Ghi chú Cách dùng 'Cold calling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực bán hàng và tiếp thị. Nó nhấn mạnh việc tiếp cận người lạ với mục đích thuyết phục họ mua sản phẩm hoặc dịch vụ. 'Cold calling' có thể mang sắc thái tiêu cực do tính chất xâm phạm và không mong muốn của nó đối với người nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

- 'In cold calling': đề cập đến việc thực hiện hoạt động cold calling nói chung. Ví dụ: 'I'm new in cold calling.' (Tôi mới vào nghề cold calling.)
- 'On cold calling': tập trung vào một phiên cold calling cụ thể hoặc một nhiệm vụ cold calling cụ thể. Ví dụ: 'I spent the whole day on cold calling.' (Tôi dành cả ngày để cold calling.)
- 'For cold calling': đề cập đến mục đích cold calling. Ví dụ: 'This list is for cold calling.' (Danh sách này dành cho cold calling.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cold calling'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a salesperson cold calls, they often face rejection.
Nếu một nhân viên bán hàng gọi điện thoại ngẫu nhiên, họ thường đối mặt với sự từ chối.
Phủ định
When you cold call without a strategy, you don't usually get good results.
Khi bạn gọi điện thoại ngẫu nhiên mà không có chiến lược, bạn thường không nhận được kết quả tốt.
Nghi vấn
If the phone rings and it's a company cold calling, do you usually answer?
Nếu điện thoại đổ chuông và đó là một công ty đang gọi điện thoại ngẫu nhiên, bạn có thường trả lời không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)