(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temper tantrum
B2

temper tantrum

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ăn vạ làm mình làm mẩy lên cơn ăn vạ cơn giận dỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temper tantrum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơn giận dữ và thất vọng bùng nổ không kiểm soát được, thường thấy ở trẻ nhỏ.

Definition (English Meaning)

An uncontrolled outburst of anger and frustration, typically in a young child.

Ví dụ Thực tế với 'Temper tantrum'

  • "The child had a temper tantrum in the store because his mother wouldn't buy him candy."

    "Đứa trẻ nổi cơn giận dữ trong cửa hàng vì mẹ nó không mua kẹo cho nó."

  • "Dealing with a temper tantrum can be challenging for parents."

    "Đối phó với một cơn giận dữ có thể là một thách thức đối với các bậc cha mẹ."

  • "The psychologist explained the reasons behind temper tantrums in young children."

    "Nhà tâm lý học giải thích những lý do đằng sau những cơn giận dữ ở trẻ nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temper tantrum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: temper tantrum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Nuôi dạy con cái

Ghi chú Cách dùng 'Temper tantrum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'temper tantrum' dùng để chỉ hành vi bộc phát cảm xúc mạnh mẽ, thường là cơn giận dữ hoặc thất vọng, kèm theo các hành động như la hét, khóc lóc, đập phá đồ đạc hoặc nằm lăn ra đất. Nó khác với sự tức giận thông thường ở mức độ và cách thể hiện cảm xúc. 'Temper tantrum' thường (nhưng không phải lúc nào cũng) được sử dụng để mô tả hành vi của trẻ em, nhưng cũng có thể được dùng (ít phổ biến hơn) để mô tả hành vi tương tự ở người lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

Khi sử dụng giới từ 'about' hoặc 'over', nó thường chỉ ra nguyên nhân gây ra cơn giận dữ. Ví dụ: 'He threw a temper tantrum about not getting a toy' (Cậu bé nổi cơn giận vì không được mua đồ chơi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temper tantrum'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The child had a temper tantrum because he didn't get the toy he wanted.
Đứa trẻ đã nổi cơn thịnh nộ vì nó không có được món đồ chơi nó muốn.
Phủ định
She didn't have a temper tantrum, even though she was tired.
Cô ấy đã không nổi cơn thịnh nộ, mặc dù cô ấy đã mệt.
Nghi vấn
Did he throw a temper tantrum when he was told to go to bed?
Có phải nó đã nổi cơn thịnh nộ khi bị bảo đi ngủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)