fit of rage
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fit of rage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơn giận dữ bộc phát đột ngột, không kiểm soát được.
Definition (English Meaning)
A sudden, uncontrollable outburst of anger.
Ví dụ Thực tế với 'Fit of rage'
-
"He broke the vase in a fit of rage."
"Anh ta đã làm vỡ chiếc bình trong một cơn thịnh nộ."
-
"In a fit of rage, she tore up the letter."
"Trong cơn giận dữ, cô ấy đã xé nát lá thư."
-
"He regretted his words later, but he said them in a fit of rage."
"Anh ta hối hận về những lời nói của mình sau đó, nhưng anh ta đã nói chúng trong một cơn thịnh nộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fit of rage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fit of rage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này diễn tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường là bất ngờ và dữ dội. 'Fit' ở đây có nghĩa là 'cơn', tương tự như 'cơn ho' (fit of coughing) hoặc 'cơn động kinh' (fit of epilepsy). 'Rage' là sự giận dữ cực độ. Cụm từ này thường dùng để mô tả hành vi mất kiểm soát do giận dữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fit of rage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.