(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fit of rage
B2

fit of rage

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

cơn giận dữ cơn thịnh nộ lúc nổi cơn tam bành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fit of rage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơn giận dữ bộc phát đột ngột, không kiểm soát được.

Definition (English Meaning)

A sudden, uncontrollable outburst of anger.

Ví dụ Thực tế với 'Fit of rage'

  • "He broke the vase in a fit of rage."

    "Anh ta đã làm vỡ chiếc bình trong một cơn thịnh nộ."

  • "In a fit of rage, she tore up the letter."

    "Trong cơn giận dữ, cô ấy đã xé nát lá thư."

  • "He regretted his words later, but he said them in a fit of rage."

    "Anh ta hối hận về những lời nói của mình sau đó, nhưng anh ta đã nói chúng trong một cơn thịnh nộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fit of rage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Fit of rage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường là bất ngờ và dữ dội. 'Fit' ở đây có nghĩa là 'cơn', tương tự như 'cơn ho' (fit of coughing) hoặc 'cơn động kinh' (fit of epilepsy). 'Rage' là sự giận dữ cực độ. Cụm từ này thường dùng để mô tả hành vi mất kiểm soát do giận dữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fit of rage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)