pressure gauge
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressure gauge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ để đo và hiển thị áp suất chất lỏng.
Definition (English Meaning)
An instrument for measuring and indicating fluid pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Pressure gauge'
-
"The pressure gauge showed a reading of 100 PSI."
"Đồng hồ đo áp suất hiển thị chỉ số 100 PSI."
-
"Check the pressure gauge regularly to ensure the system is operating safely."
"Kiểm tra đồng hồ đo áp suất thường xuyên để đảm bảo hệ thống vận hành an toàn."
-
"The faulty pressure gauge gave an inaccurate reading."
"Đồng hồ đo áp suất bị lỗi đã cho kết quả đọc không chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pressure gauge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pressure gauge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pressure gauge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pressure gauge thường được sử dụng để đo áp suất của chất lỏng hoặc khí trong các hệ thống khác nhau. Nó cung cấp một chỉ số trực quan về áp suất, cho phép người dùng theo dõi và kiểm soát nó. Các loại đồng hồ đo áp suất khác nhau được sử dụng tùy thuộc vào phạm vi áp suất và độ chính xác cần thiết. Đồng hồ đo áp suất khác với cảm biến áp suất ở chỗ chúng thường hiển thị kết quả đo trực tiếp, trong khi cảm biến áp suất tạo ra tín hiệu điện cần được xử lý thêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', thường đề cập đến vị trí của đồng hồ đo áp suất (ví dụ: 'the pressure gauge on the tank'). Khi sử dụng 'in', thường đề cập đến môi trường hoặc hệ thống nơi áp suất được đo (ví dụ: 'the pressure gauge in the pipeline').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressure gauge'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this pressure gauge is incredibly precise!
|
Chà, cái đồng hồ đo áp suất này chính xác đến kinh ngạc! |
| Phủ định |
Oh no, the pressure gauge isn't working properly.
|
Ôi không, cái đồng hồ đo áp suất này không hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a new pressure gauge?
|
Này, đó có phải là một cái đồng hồ đo áp suất mới không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the pressure inside the tank increases, the pressure gauge will accurately display the reading.
|
Nếu áp suất bên trong bình tăng lên, đồng hồ đo áp suất sẽ hiển thị chính xác số đo. |
| Phủ định |
If the pressure gauge isn't working properly, we won't know the accurate pressure inside the reactor.
|
Nếu đồng hồ đo áp suất không hoạt động bình thường, chúng ta sẽ không biết áp suất chính xác bên trong lò phản ứng. |
| Nghi vấn |
Will the pressure gauge alarm sound if the pressure exceeds the safe limit?
|
Đồng hồ đo áp suất có báo động nếu áp suất vượt quá giới hạn an toàn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pressure gauge is reading 100 PSI.
|
Đồng hồ đo áp suất đang hiển thị 100 PSI. |
| Phủ định |
Isn't the pressure gauge supposed to be calibrated?
|
Không phải đồng hồ đo áp suất cần được hiệu chỉnh sao? |
| Nghi vấn |
Is the pressure gauge functioning correctly?
|
Đồng hồ đo áp suất có hoạt động chính xác không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer will be checking the pressure gauge readings every hour to ensure safety.
|
Kỹ sư sẽ kiểm tra các chỉ số của đồng hồ đo áp suất mỗi giờ để đảm bảo an toàn. |
| Phủ định |
The maintenance team won't be ignoring the faulty pressure gauge anymore; they're fixing it immediately.
|
Đội bảo trì sẽ không phớt lờ đồng hồ đo áp suất bị lỗi nữa; họ đang sửa nó ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Will the technician be calibrating the pressure gauge before starting the experiment?
|
Liệu kỹ thuật viên có hiệu chỉnh đồng hồ đo áp suất trước khi bắt đầu thí nghiệm không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer had checked the pressure gauge before the machine started malfunctioning.
|
Kỹ sư đã kiểm tra đồng hồ đo áp suất trước khi máy móc bắt đầu gặp sự cố. |
| Phủ định |
The technician had not calibrated the pressure gauge, so the readings were inaccurate.
|
Kỹ thuật viên đã không hiệu chỉnh đồng hồ đo áp suất, vì vậy các chỉ số không chính xác. |
| Nghi vấn |
Had the maintenance crew replaced the faulty pressure gauge before the system failure?
|
Đội bảo trì đã thay thế đồng hồ đo áp suất bị lỗi trước khi hệ thống gặp sự cố phải không? |