(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ momentarily
B2

momentarily

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

trong chốc lát trong giây lát tạm thời ngắn ngủi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Momentarily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong một khoảng thời gian rất ngắn; chốc lát, trong giây lát.

Definition (English Meaning)

For a very short time; briefly.

Ví dụ Thực tế với 'Momentarily'

  • "I was momentarily distracted by the noise."

    "Tôi đã bị xao nhãng trong giây lát bởi tiếng ồn."

  • "The lights flickered momentarily before going out completely."

    "Đèn nhấp nháy trong giây lát trước khi tắt hẳn."

  • "She was momentarily stunned by the news."

    "Cô ấy đã bị choáng váng trong giây lát bởi tin tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Momentarily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: momentarily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Momentarily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'momentarily' thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra nhanh chóng và tạm thời. Nó nhấn mạnh tính ngắn ngủi của khoảng thời gian. Cần phân biệt với 'momentary' (tính từ) mang nghĩa 'tạm thời' hoặc 'chốc lát'. 'Momentarily' thường mang sắc thái trang trọng hơn một số từ đồng nghĩa như 'briefly' hoặc 'for a second'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Momentarily'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the internet connection dropped momentarily worried the technician.
Việc kết nối internet bị ngắt tạm thời đã khiến kỹ thuật viên lo lắng.
Phủ định
Whether the speaker paused momentarily did not change the audience's perception of his confidence.
Việc diễn giả tạm dừng một chút không làm thay đổi nhận thức của khán giả về sự tự tin của anh ấy.
Nghi vấn
Whether the lights flickered momentarily is what everyone is questioning.
Liệu đèn có nhấp nháy trong giây lát hay không là điều mà mọi người đang thắc mắc.

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The train may stop momentarily at the next station.
Tàu có thể dừng lại trong chốc lát ở ga tiếp theo.
Phủ định
He might not be momentarily distracted if he had slept well.
Anh ấy có lẽ đã không bị xao nhãng trong chốc lát nếu anh ấy ngủ đủ giấc.
Nghi vấn
Could the power momentarily fail during the storm?
Liệu điện có thể bị mất tạm thời trong cơn bão không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker paused momentarily: he needed to gather his thoughts before continuing.
Diễn giả dừng lại trong giây lát: ông ấy cần thu thập suy nghĩ trước khi tiếp tục.
Phủ định
The problem wasn't momentarily: it persisted for several weeks, requiring constant attention.
Vấn đề không phải là thoáng qua: nó kéo dài vài tuần, đòi hỏi sự chú ý liên tục.
Nghi vấn
Was the disruption only momentarily: or did it cause lasting damage to the system?
Sự gián đoạn chỉ là thoáng qua phải không: hay nó gây ra thiệt hại lâu dài cho hệ thống?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had checked the connection momentarily, I would have noticed the error.
Nếu tôi đã kiểm tra kết nối trong giây lát, tôi đã nhận ra lỗi.
Phủ định
If the power had not momentarily surged, the computer wouldn't have crashed.
Nếu nguồn điện không tăng đột ngột trong giây lát, máy tính đã không bị sập.
Nghi vấn
Would you have been less stressed if you had momentarily forgotten about the deadline?
Bạn có bớt căng thẳng hơn không nếu bạn đã quên đi thời hạn trong giây lát?
(Vị trí vocab_tab4_inline)