(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tendered
B2

tendered

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã nộp đã trình đã đề nghị đã giao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tendered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được đề nghị một cách chính thức; được trình bày để chấp nhận.

Definition (English Meaning)

Offered formally; presented for acceptance.

Ví dụ Thực tế với 'Tendered'

  • "The company tendered a bid for the construction of the new bridge."

    "Công ty đã nộp một hồ sơ thầu cho việc xây dựng cây cầu mới."

  • "He tendered his resignation after the scandal."

    "Anh ấy đã nộp đơn từ chức sau vụ bê bối."

  • "The contractor tendered a competitive price for the project."

    "Nhà thầu đã đưa ra một mức giá cạnh tranh cho dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tendered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: tender
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

submitted(đã nộp)
offered(đã đề nghị)
presented(đã trình bày)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bid(hồ sơ thầu)
proposal(đề xuất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Tendered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, pháp lý hoặc chính thức khi một lời đề nghị, hồ sơ thầu hoặc đơn từ được chính thức nộp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

tendered *to*: Nộp cho ai đó (cơ quan, tổ chức). tendered *for*: Nộp cho cái gì đó (ví dụ: dự án, hợp đồng). Ví dụ: 'He tendered his resignation to the CEO.' (Anh ấy đã nộp đơn từ chức cho CEO.); 'Several companies tendered for the construction project.' (Một vài công ty đã nộp hồ sơ thầu cho dự án xây dựng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tendered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)