terracotta
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terracotta'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đất nung không tráng men, thường có màu nâu đỏ và được sử dụng đặc biệt làm vật liệu xây dựng trang trí hoặc trong điêu khắc.
Definition (English Meaning)
Unglazed baked clay, typically of a brownish-red colour and used especially as ornamental building material or in modeling.
Ví dụ Thực tế với 'Terracotta'
-
"The garden was decorated with terracotta pots."
"Khu vườn được trang trí bằng những chậu đất nung."
-
"The terracotta army is a collection of terracotta sculptures depicting the armies of Qin Shi Huang."
"Đội quân đất nung là một bộ sưu tập các tác phẩm điêu khắc bằng đất nung mô tả quân đội của Tần Thủy Hoàng."
-
"Many old buildings have terracotta roofs."
"Nhiều tòa nhà cũ có mái bằng đất nung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Terracotta'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: terracotta
- Adjective: terracotta
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Terracotta'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Terracotta thường được dùng để chỉ chất liệu đất nung tự nhiên, không tráng men, có màu đặc trưng. Nó khác với gốm sứ thông thường (ceramic) ở chỗ không có lớp men phủ ngoài. Màu sắc của terracotta có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần khoáng chất của đất và nhiệt độ nung, nhưng thường là các sắc thái của màu đỏ và nâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Made of terracotta": được làm bằng đất nung. Ví dụ: "The statue is made of terracotta."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Terracotta'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum displayed several terracotta sculptures.
|
Bảo tàng trưng bày một vài tác phẩm điêu khắc bằng đất nung. |
| Phủ định |
This pot is not terracotta; it's ceramic.
|
Cái bình này không phải bằng đất nung; nó bằng gốm. |
| Nghi vấn |
Is this statue made of terracotta?
|
Bức tượng này có phải làm bằng đất nung không? |