(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terracotta
B2

terracotta

noun

Nghĩa tiếng Việt

đất nung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terracotta'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đất nung không tráng men, thường có màu nâu đỏ và được sử dụng đặc biệt làm vật liệu xây dựng trang trí hoặc trong điêu khắc.

Definition (English Meaning)

Unglazed baked clay, typically of a brownish-red colour and used especially as ornamental building material or in modeling.

Ví dụ Thực tế với 'Terracotta'

  • "The garden was decorated with terracotta pots."

    "Khu vườn được trang trí bằng những chậu đất nung."

  • "The terracotta army is a collection of terracotta sculptures depicting the armies of Qin Shi Huang."

    "Đội quân đất nung là một bộ sưu tập các tác phẩm điêu khắc bằng đất nung mô tả quân đội của Tần Thủy Hoàng."

  • "Many old buildings have terracotta roofs."

    "Nhiều tòa nhà cũ có mái bằng đất nung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terracotta'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: terracotta
  • Adjective: terracotta
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

baked clay(đất sét nung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ceramic(gốm sứ)
pottery(đồ gốm)
sculpture(điêu khắc)
brick(gạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Kiến trúc Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Terracotta'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Terracotta thường được dùng để chỉ chất liệu đất nung tự nhiên, không tráng men, có màu đặc trưng. Nó khác với gốm sứ thông thường (ceramic) ở chỗ không có lớp men phủ ngoài. Màu sắc của terracotta có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần khoáng chất của đất và nhiệt độ nung, nhưng thường là các sắc thái của màu đỏ và nâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Made of terracotta": được làm bằng đất nung. Ví dụ: "The statue is made of terracotta."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terracotta'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum displayed several terracotta sculptures.
Bảo tàng trưng bày một vài tác phẩm điêu khắc bằng đất nung.
Phủ định
This pot is not terracotta; it's ceramic.
Cái bình này không phải bằng đất nung; nó bằng gốm.
Nghi vấn
Is this statue made of terracotta?
Bức tượng này có phải làm bằng đất nung không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)