testily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Testily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cáu kỉnh và thiếu kiên nhẫn.
Ví dụ Thực tế với 'Testily'
-
""I'm busy," she said testily."
""Tôi đang bận," cô ấy nói một cách cáu kỉnh."
-
"He answered testily, "What do you want?"."
"Anh ta trả lời một cách cáu kỉnh, "Anh muốn gì?". "
-
"The old man waved his hand testily."
"Ông lão vẫy tay một cách cáu kỉnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Testily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: testily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Testily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'testily' miêu tả cách thức một người nói hoặc hành động thể hiện sự bực bội, khó chịu và thường là thiếu kiên nhẫn. Nó hàm ý một phản ứng không thân thiện và có thể hơi thô lỗ do đang trong trạng thái không vui. Khác với 'angrily' (giận dữ), 'testily' thường nhẹ nhàng hơn, thể hiện sự khó chịu hơn là cơn giận bùng nổ. So với 'impatiently' (thiếu kiên nhẫn), 'testily' nhấn mạnh thêm yếu tố bực bội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Testily'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.