(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ testily
B2

testily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách cáu kỉnh với vẻ cáu kỉnh cáu gắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Testily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cáu kỉnh và thiếu kiên nhẫn.

Definition (English Meaning)

In an irritable and impatient manner.

Ví dụ Thực tế với 'Testily'

  • ""I'm busy," she said testily."

    ""Tôi đang bận," cô ấy nói một cách cáu kỉnh."

  • "He answered testily, "What do you want?"."

    "Anh ta trả lời một cách cáu kỉnh, "Anh muốn gì?". "

  • "The old man waved his hand testily."

    "Ông lão vẫy tay một cách cáu kỉnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Testily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: testily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irascibly(cáu kỉnh)
petulantly(hờn dỗi)
crossly(bực dọc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Testily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'testily' miêu tả cách thức một người nói hoặc hành động thể hiện sự bực bội, khó chịu và thường là thiếu kiên nhẫn. Nó hàm ý một phản ứng không thân thiện và có thể hơi thô lỗ do đang trong trạng thái không vui. Khác với 'angrily' (giận dữ), 'testily' thường nhẹ nhàng hơn, thể hiện sự khó chịu hơn là cơn giận bùng nổ. So với 'impatiently' (thiếu kiên nhẫn), 'testily' nhấn mạnh thêm yếu tố bực bội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Testily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)