(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amiably
B2

amiably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thân thiện một cách hòa nhã một cách dễ chịu một cách thân ái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amiably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thân thiện và dễ chịu.

Definition (English Meaning)

In a friendly and pleasant manner.

Ví dụ Thực tế với 'Amiably'

  • "He smiled amiably at the newcomers."

    "Anh ấy mỉm cười thân thiện với những người mới đến."

  • "The negotiations proceeded amiably."

    "Các cuộc đàm phán diễn ra một cách hòa nhã."

  • "She greeted us amiably at the door."

    "Cô ấy chào đón chúng tôi một cách thân thiện ở cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amiably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: amiably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Amiably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amiably' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự thân thiện, hòa nhã và dễ gần. Nó thường được dùng để mô tả cách một người cư xử, nói chuyện, hoặc tương tác với người khác. Sự khác biệt so với các từ đồng nghĩa như 'friendly', 'cordially', hay 'genially' nằm ở sắc thái trang trọng và tinh tế hơn. 'Amiably' thường ám chỉ một sự thiện chí tự nhiên và chân thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amiably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)