(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irascibly
C1

irascibly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách cáu kỉnh một cách bực bội một cách dễ nổi nóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irascibly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dễ nổi giận; có đặc điểm hoặc thể hiện sự tức giận.

Definition (English Meaning)

In an easily angered way; characterized by or showing anger.

Ví dụ Thực tế với 'Irascibly'

  • "He answered irascibly, slamming the door behind him."

    "Anh ta trả lời một cách cáu kỉnh, đóng sầm cửa sau lưng."

  • "The old man waved his cane irascibly."

    "Ông lão vung cây gậy của mình một cách cáu kỉnh."

  • "She snapped irascibly at the waiter."

    "Cô ta quát mắng người phục vụ một cách cáu kỉnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irascibly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: irascibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

testily(cáu kỉnh)
petulantly(hờn dỗi, bực dọc)
grumpily(gắt gỏng)

Trái nghĩa (Antonyms)

calmly(bình tĩnh)
placidly(điềm tĩnh)
peacefully(yên bình)

Từ liên quan (Related Words)

anger(sự tức giận)
irritability(tính dễ bị kích thích)
temper(tính khí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Irascibly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irascibly' diễn tả cách thức một người hành động khi họ đang trong trạng thái dễ cáu kỉnh, bực bội. Nó nhấn mạnh vào việc người đó phản ứng một cách giận dữ hoặc khó chịu. Khác với 'angrily' (một cách tức giận) đơn thuần, 'irascibly' gợi ý một trạng thái tính khí thất thường, dễ bùng nổ. So sánh với 'testily', 'petulantly' hoặc 'grumpily' đều có nghĩa là cộc cằn, khó chịu nhưng 'irascibly' mạnh hơn về mức độ tức giận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irascibly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)