text-based
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Text-based'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên văn bản, sử dụng nhiều văn bản, hoặc có nội dung chính là văn bản.
Ví dụ Thực tế với 'Text-based'
-
"The software features a text-based interface."
"Phần mềm này có giao diện dựa trên văn bản."
-
"This is a text-based adventure game."
"Đây là một trò chơi phiêu lưu dựa trên văn bản."
-
"The analysis is text-based, focusing on the words used."
"Phân tích này dựa trên văn bản, tập trung vào những từ được sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Text-based'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: text-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Text-based'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các hệ thống, giao diện, trò chơi, hoặc phương pháp giao tiếp mà văn bản là phương tiện chính để truyền tải thông tin hoặc tương tác. Khác với các hệ thống đồ họa (graphic-based) hoặc âm thanh (audio-based).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Text-based'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the software developers had focused more on user interface design, the game wouldn't be so text-based now.
|
Nếu các nhà phát triển phần mềm đã tập trung hơn vào thiết kế giao diện người dùng, thì trò chơi bây giờ đã không quá dựa trên văn bản. |
| Phủ định |
If the company hadn't invested in graphical assets, their marketing material would have been much more text-based.
|
Nếu công ty không đầu tư vào tài sản đồ họa, tài liệu tiếp thị của họ đã dựa trên văn bản nhiều hơn. |
| Nghi vấn |
If the user interface were more intuitive, would the application be so text-based, relying on command-line inputs?
|
Nếu giao diện người dùng trực quan hơn, ứng dụng có trở nên quá dựa trên văn bản, dựa vào đầu vào dòng lệnh không? |