literal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo nghĩa đen, đúng theo nghĩa gốc của từ, không mang tính ẩn dụ hay tượng trưng.
Definition (English Meaning)
Taking words in their usual or most basic sense without metaphor or allegory.
Ví dụ Thực tế với 'Literal'
-
"I was being literal when I said I wanted a mountain of paperwork."
"Tôi nói theo nghĩa đen khi tôi bảo tôi muốn một núi giấy tờ."
-
"The painting is a literal representation of the artist's dream."
"Bức tranh là một sự thể hiện đúng theo nghĩa đen giấc mơ của người họa sĩ."
-
"Don't take everything he says literally; he's often being sarcastic."
"Đừng hiểu mọi điều anh ấy nói theo nghĩa đen; anh ấy thường hay mỉa mai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Literal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Literal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'literal' thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó được hiểu đúng theo nghĩa chính xác của nó, không phải là nghĩa bóng hay nghĩa ẩn dụ. Nó có thể được dùng để chỉ cách diễn giải một câu nói, một văn bản, hoặc một tình huống. Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như 'exact' hoặc 'precise' nằm ở chỗ 'literal' tập trung vào việc tuân thủ nghĩa gốc, trong khi các từ kia nhấn mạnh tính chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in' với 'literal', thường gặp cụm 'in the literal sense/meaning', nghĩa là 'theo nghĩa đen'. Ví dụ: 'He took my comment in the literal sense, which was not my intention'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Literal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.