graininess
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graininess'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độ sạn, độ nhiễu hạt; mức độ mà một hình ảnh hoặc kết cấu có vẻ bao gồm các hạt hoặc điểm nhỏ, riêng biệt.
Definition (English Meaning)
The quality of being grainy; the degree to which an image or texture appears to consist of small, distinct particles or grains.
Ví dụ Thực tế với 'Graininess'
-
"The graininess in the photograph gave it a vintage feel."
"Độ sạn trong bức ảnh mang lại cho nó cảm giác cổ điển."
-
"Excessive graininess can make it difficult to see the details in the image."
"Độ sạn quá mức có thể gây khó khăn trong việc nhìn thấy các chi tiết trong ảnh."
-
"The photographer intentionally added graininess to create a specific artistic effect."
"Nhiếp ảnh gia cố ý thêm độ sạn để tạo ra một hiệu ứng nghệ thuật cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graininess'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: graininess
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graininess'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Graininess” thường được dùng để mô tả chất lượng hình ảnh, đặc biệt trong nhiếp ảnh và đồ họa máy tính. Nó đề cập đến sự xuất hiện của các hạt thô hoặc điểm ảnh rõ ràng trong hình ảnh, làm giảm độ sắc nét và chi tiết. Mức độ 'graininess' có thể mong muốn trong một số phong cách nghệ thuật hoặc hiệu ứng, nhưng thường được coi là không mong muốn trong hình ảnh chất lượng cao, rõ nét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Graininess in [image/film]” chỉ ra độ sạn trong một hình ảnh hoặc phim cụ thể. “Graininess of [material/surface]” mô tả độ sạn của một vật liệu hoặc bề mặt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graininess'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The graininess of the photograph is due to the high ISO setting.
|
Độ nhiễu hạt của bức ảnh là do cài đặt ISO cao. |
| Phủ định |
The new software update ensures that there is no graininess in the video footage.
|
Bản cập nhật phần mềm mới đảm bảo rằng không có nhiễu hạt trong cảnh quay video. |
| Nghi vấn |
Is the graininess of the image intentional, or is it a technical flaw?
|
Độ nhiễu hạt của hình ảnh là cố ý hay là một lỗi kỹ thuật? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The photographer had noticed the graininess in the image after he had enlarged it.
|
Nhiếp ảnh gia đã nhận thấy độ nhiễu hạt trong ảnh sau khi anh ấy phóng to nó. |
| Phủ định |
She had not expected the graininess to be so pronounced after she had converted the video.
|
Cô ấy đã không ngờ rằng độ nhiễu hạt lại rõ rệt đến vậy sau khi cô ấy chuyển đổi video. |
| Nghi vấn |
Had they anticipated the graininess of the film stock before they had started shooting?
|
Họ đã lường trước được độ nhiễu hạt của cuộn phim trước khi họ bắt đầu quay chưa? |