(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ texturing
B2

texturing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tạo kết cấu xử lý bề mặt làm sần tạo nhám
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Texturing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thêm kết cấu, tạo bề mặt cho một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

The process of adding texture to something.

Ví dụ Thực tế với 'Texturing'

  • "The texturing of the clay gave the pot a unique rustic look."

    "Việc tạo kết cấu cho đất sét đã mang lại cho chiếc bình một vẻ ngoài mộc mạc độc đáo."

  • "The artist is known for his innovative texturing techniques."

    "Nghệ sĩ nổi tiếng với các kỹ thuật tạo kết cấu sáng tạo của mình."

  • "The software allows for detailed texturing of 3D models."

    "Phần mềm cho phép tạo kết cấu chi tiết cho các mô hình 3D."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Texturing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rendering(kết xuất (đồ họa))
material(vật liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế Đồ họa máy tính Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Texturing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nghệ thuật, 'texturing' đề cập đến việc tạo ra các hiệu ứng bề mặt đa dạng trên tranh vẽ, điêu khắc. Trong đồ họa máy tính, nó liên quan đến việc áp dụng hình ảnh hoặc các phép toán để tạo ra các chi tiết bề mặt ảo trên các mô hình 3D. Trong khoa học vật liệu, nó chỉ việc xử lý bề mặt vật liệu để thay đổi tính chất vật lý của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Texturing of' thường dùng để chỉ quá trình tác động lên vật liệu nào. Ví dụ: 'texturing of metal'. 'Texturing with' thường dùng để chỉ việc sử dụng vật liệu hoặc kỹ thuật nào để tạo kết cấu. Ví dụ: 'texturing with sand'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Texturing'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the texturing on this wall is incredible!
Wow, lớp phủ trên bức tường này thật đáng kinh ngạc!
Phủ định
Alas, they didn't texture the ceiling properly.
Than ôi, họ đã không tạo lớp phủ cho trần nhà đúng cách.
Nghi vấn
Hey, does this fabric need texturing?
Này, loại vải này có cần tạo lớp phủ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the exhibition opens, the artist will have textured all of her canvases.
Vào thời điểm triển lãm mở cửa, nghệ sĩ sẽ đã hoàn thành việc tạo vân cho tất cả các bức tranh của cô ấy.
Phủ định
By next week, they won't have finished texturing the walls of the new building.
Đến tuần tới, họ sẽ chưa hoàn thành việc tạo vân cho các bức tường của tòa nhà mới.
Nghi vấn
Will the software developer have finished texturing the 3D model by the deadline?
Liệu nhà phát triển phần mềm đã hoàn thành việc tạo vân cho mô hình 3D trước thời hạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)