surfacing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surfacing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu được sử dụng để tạo thành một bề mặt.
Definition (English Meaning)
The material used to form a surface.
Ví dụ Thực tế với 'Surfacing'
-
"The surfacing of the road needs to be repaired."
"Lớp phủ bề mặt của con đường cần được sửa chữa."
-
"Concerns about safety are surfacing."
"Những lo ngại về an toàn đang nổi lên."
-
"New evidence is surfacing in the investigation."
"Bằng chứng mới đang xuất hiện trong cuộc điều tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surfacing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surfacing
- Verb: surface
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surfacing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ lớp phủ trên cùng của một bề mặt, ví dụ như đường, sàn nhà hoặc tường. Nhấn mạnh vào vật liệu hơn là hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surfacing'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the submarine had been underwater for hours, it began to surface, as the crew needed fresh air.
|
Sau khi tàu ngầm ở dưới nước hàng giờ, nó bắt đầu nổi lên, vì thủy thủ đoàn cần không khí trong lành. |
| Phủ định |
Unless the leak is repaired, the boat will not surface properly, even though the pumps are working.
|
Trừ khi chỗ rò rỉ được sửa chữa, chiếc thuyền sẽ không nổi lên đúng cách, mặc dù máy bơm đang hoạt động. |
| Nghi vấn |
Will the truth surface, even if powerful people try to suppress it?
|
Liệu sự thật có nổi lên, ngay cả khi những người quyền lực cố gắng đàn áp nó không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The submarine will surface after completing its mission.
|
Tàu ngầm sẽ nổi lên sau khi hoàn thành nhiệm vụ của nó. |
| Phủ định |
The divers are not going to surface until they have finished exploring the shipwreck.
|
Những thợ lặn sẽ không nổi lên cho đến khi họ hoàn thành việc khám phá xác tàu đắm. |
| Nghi vấn |
Will the truth about the scandal surface eventually?
|
Liệu sự thật về vụ bê bối cuối cùng có nổi lên không? |