(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surfacing
B2

surfacing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bề mặt lớp phủ sự nổi lên xuất hiện trồi lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surfacing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu được sử dụng để tạo thành một bề mặt.

Definition (English Meaning)

The material used to form a surface.

Ví dụ Thực tế với 'Surfacing'

  • "The surfacing of the road needs to be repaired."

    "Lớp phủ bề mặt của con đường cần được sửa chữa."

  • "Concerns about safety are surfacing."

    "Những lo ngại về an toàn đang nổi lên."

  • "New evidence is surfacing in the investigation."

    "Bằng chứng mới đang xuất hiện trong cuộc điều tra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surfacing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surfacing
  • Verb: surface
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pavement(vỉa hè, mặt đường)
coating(lớp phủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực

Ghi chú Cách dùng 'Surfacing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ lớp phủ trên cùng của một bề mặt, ví dụ như đường, sàn nhà hoặc tường. Nhấn mạnh vào vật liệu hơn là hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surfacing'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the submarine had been underwater for hours, it began to surface, as the crew needed fresh air.
Sau khi tàu ngầm ở dưới nước hàng giờ, nó bắt đầu nổi lên, vì thủy thủ đoàn cần không khí trong lành.
Phủ định
Unless the leak is repaired, the boat will not surface properly, even though the pumps are working.
Trừ khi chỗ rò rỉ được sửa chữa, chiếc thuyền sẽ không nổi lên đúng cách, mặc dù máy bơm đang hoạt động.
Nghi vấn
Will the truth surface, even if powerful people try to suppress it?
Liệu sự thật có nổi lên, ngay cả khi những người quyền lực cố gắng đàn áp nó không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The submarine will surface after completing its mission.
Tàu ngầm sẽ nổi lên sau khi hoàn thành nhiệm vụ của nó.
Phủ định
The divers are not going to surface until they have finished exploring the shipwreck.
Những thợ lặn sẽ không nổi lên cho đến khi họ hoàn thành việc khám phá xác tàu đắm.
Nghi vấn
Will the truth about the scandal surface eventually?
Liệu sự thật về vụ bê bối cuối cùng có nổi lên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)