thawed
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thawed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'thaw': (băng, tuyết hoặc chất đóng băng khác) trở thành chất lỏng hoặc mềm đi do ấm lên.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of thaw: (of ice, snow, or other frozen substance) become liquid or soft as a result of warming.
Ví dụ Thực tế với 'Thawed'
-
"The ground thawed in the sun."
"Mặt đất tan ra dưới ánh mặt trời."
-
"The river thawed after the long winter."
"Con sông đã tan băng sau một mùa đông dài."
-
"I thawed the chicken in the microwave."
"Tôi đã rã đông thịt gà trong lò vi sóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thawed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: thaw
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thawed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả sự tan chảy của băng tuyết do nhiệt độ tăng lên. Cũng có thể dùng để chỉ việc rã đông thực phẩm đông lạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thawed'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather had been warmer yesterday, the ice would thaw more quickly now.
|
Nếu thời tiết hôm qua ấm hơn, băng sẽ tan nhanh hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't put the meat in the freezer, it wouldn't have to thaw before dinner.
|
Nếu cô ấy không bỏ thịt vào tủ đông, nó sẽ không cần phải rã đông trước bữa tối. |
| Nghi vấn |
If I hadn't left the window open, would the pipes thaw by now?
|
Nếu tôi không để cửa sổ mở, liệu các đường ống có tan đá vào lúc này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My refrigerator used to thaw food much faster than it does now.
|
Tủ lạnh của tôi từng rã đông thức ăn nhanh hơn nhiều so với bây giờ. |
| Phủ định |
I didn't use to thaw meat in the microwave; I preferred doing it in the refrigerator.
|
Tôi đã từng không rã đông thịt trong lò vi sóng; tôi thích làm điều đó trong tủ lạnh hơn. |
| Nghi vấn |
Did you use to thaw frozen berries before making smoothies?
|
Bạn có từng rã đông quả mọng đông lạnh trước khi làm sinh tố không? |