the last thing on one's mind
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'The last thing on one's mind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều gì đó mà ai đó không nghĩ đến vì họ đang bận tâm đến những thứ khác.
Definition (English Meaning)
Something that someone is not thinking about because they are preoccupied with other things.
Ví dụ Thực tế với 'The last thing on one's mind'
-
"Paying the bills was the last thing on my mind when I was on vacation."
"Việc thanh toán hóa đơn là điều cuối cùng tôi nghĩ đến khi tôi đang đi nghỉ."
-
"With the wedding just a week away, work was the last thing on her mind."
"Khi đám cưới chỉ còn một tuần nữa, công việc là điều cuối cùng cô ấy nghĩ đến."
-
"Survival was the last thing on his mind; he just wanted to help others."
"Sự sống còn là điều cuối cùng anh ấy nghĩ đến; anh ấy chỉ muốn giúp đỡ người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'The last thing on one's mind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'The last thing on one's mind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó hoàn toàn không được xem xét hoặc không quan trọng vào thời điểm đó. Nó diễn tả sự xao nhãng hoặc thiếu quan tâm đến một vấn đề cụ thể. So với các thành ngữ diễn tả sự quên lãng khác, thành ngữ này mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự không quan tâm hoặc loại trừ khỏi tâm trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`on` kết nối `thing` với `one's mind`, chỉ vị trí tượng trưng của suy nghĩ. Nó cho thấy rằng điều gì đó (the last thing) không có 'vị trí' trong tâm trí của ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'The last thing on one's mind'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.