(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ the old continent
B2

the old continent

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

Châu Âu Lục địa già
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'The old continent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thuật ngữ dùng để chỉ châu Âu, đặc biệt khi so sánh với các châu lục khác, thường mang ý nghĩa về lịch sử, truyền thống và đôi khi là sự lỗi thời.

Definition (English Meaning)

A term referring to Europe, especially when contrasting it with other continents, often implying a sense of history, tradition, and sometimes outdatedness.

Ví dụ Thực tế với 'The old continent'

  • "The Old Continent is facing numerous challenges in the 21st century."

    "Châu Âu đang đối mặt với nhiều thách thức trong thế kỷ 21."

  • "Many historical sites can be found in the Old Continent."

    "Nhiều di tích lịch sử có thể được tìm thấy ở Châu Âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'The old continent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Europe(Châu Âu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'The old continent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh lịch sử lâu đời và văn hóa phong phú của châu Âu. Nó có thể mang một sắc thái hơi hoài cổ hoặc thậm chí là chỉ trích, ngụ ý rằng châu Âu có thể tụt hậu so với các khu vực khác trên thế giới trong một số lĩnh vực nhất định. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, kinh tế và văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'The old continent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)