(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theatrics
C1

theatrics

noun

Nghĩa tiếng Việt

làm trò trò hề kịch tính hóa làm lố diễn kịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theatrics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách cư xử, hành vi cường điệu và thường là giả tạo nhằm thu hút sự chú ý.

Definition (English Meaning)

Exaggerated and often affected behavior intended to attract attention.

Ví dụ Thực tế với 'Theatrics'

  • "His public apology was dismissed as mere theatrics."

    "Lời xin lỗi công khai của anh ta bị coi là chỉ là những trò hề."

  • "The actor's theatrics failed to move the audience."

    "Những trò hề của diễn viên không thể lay động khán giả."

  • "Stop the theatrics and tell me what really happened."

    "Đừng làm trò nữa và nói cho tôi biết chuyện gì đã thực sự xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theatrics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: theatrics
  • Adjective: theatrical
  • Adverb: theatrically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

affectation(sự làm bộ, kiểu cách) histrionics(sự kịch tính quá mức, sự làm bộ)
showmanship(tài ăn nói, khả năng thu hút sự chú ý (có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stage(sân khấu)
performance(buổi biểu diễn)
drama(kịch, sự kịch tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Theatrics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không chân thành và phô trương. Khác với 'drama' mang tính trung lập hơn, 'theatrics' nhấn mạnh vào sự cố tình gây ấn tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with without

Ví dụ: 'She responded with theatrics.' (Cô ấy phản ứng một cách làm lố). 'He made his point without theatrics.' (Anh ấy trình bày quan điểm của mình một cách thẳng thắn, không làm lố).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theatrics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)