theatrically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theatrically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kịch tính hoặc cường điệu, giống với một buổi biểu diễn sân khấu.
Definition (English Meaning)
In a dramatic or exaggerated manner resembling that of a theatrical performance.
Ví dụ Thực tế với 'Theatrically'
-
"He sighed theatrically and slumped into a chair."
"Anh ta thở dài một cách kịch tính và ngã phịch xuống ghế."
-
"She threw her hands up theatrically and declared, "I can't believe this is happening!""
"Cô ấy giơ tay lên một cách kịch tính và tuyên bố: "Tôi không thể tin được chuyện này đang xảy ra!""
-
"The actor bowed theatrically to the audience."
"Diễn viên cúi chào khán giả một cách khoa trương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theatrically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: theatrically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theatrically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'theatrically' thường được sử dụng để mô tả hành động, lời nói hoặc biểu cảm được thực hiện một cách cường điệu, với mục đích gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý. Nó mang ý nghĩa không chân thật, có phần giả tạo. Khác với 'dramatically', 'theatrically' nhấn mạnh hơn vào tính chất trình diễn, dàn dựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theatrically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.