(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theatrically
C1

theatrically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách kịch tính một cách khoa trương một cách làm bộ ra vẻ kịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theatrically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kịch tính hoặc cường điệu, giống với một buổi biểu diễn sân khấu.

Definition (English Meaning)

In a dramatic or exaggerated manner resembling that of a theatrical performance.

Ví dụ Thực tế với 'Theatrically'

  • "He sighed theatrically and slumped into a chair."

    "Anh ta thở dài một cách kịch tính và ngã phịch xuống ghế."

  • "She threw her hands up theatrically and declared, "I can't believe this is happening!""

    "Cô ấy giơ tay lên một cách kịch tính và tuyên bố: "Tôi không thể tin được chuyện này đang xảy ra!""

  • "The actor bowed theatrically to the audience."

    "Diễn viên cúi chào khán giả một cách khoa trương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theatrically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: theatrically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

naturally(một cách tự nhiên)
genuinely(một cách chân thật)
sincerely(một cách chân thành)

Từ liên quan (Related Words)

stage(sân khấu)
performance(màn trình diễn)
drama(kịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Biểu diễn

Ghi chú Cách dùng 'Theatrically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'theatrically' thường được sử dụng để mô tả hành động, lời nói hoặc biểu cảm được thực hiện một cách cường điệu, với mục đích gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý. Nó mang ý nghĩa không chân thật, có phần giả tạo. Khác với 'dramatically', 'theatrically' nhấn mạnh hơn vào tính chất trình diễn, dàn dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theatrically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)