(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ their
A2

their

Tính từ sở hữu

Nghĩa tiếng Việt

của họ thuộc về họ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Their'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến những người hoặc vật đã được đề cập trước đó hoặc dễ dàng xác định.

Definition (English Meaning)

Belonging to or associated with the people or things previously mentioned or easily identified.

Ví dụ Thực tế với 'Their'

  • "They love their children."

    "Họ yêu con cái của họ."

  • "Their house is very big."

    "Ngôi nhà của họ rất lớn."

  • "The students finished their exams."

    "Các học sinh đã hoàn thành bài kiểm tra của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Their'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: Sở hữu cách của 'they'
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

belonging to them(thuộc về họ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

they(họ)
them(họ (tân ngữ))
theirs(của họ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Their'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'their' là tính từ sở hữu của đại từ 'they'. Nó được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người hoặc vật. Cần phân biệt với 'there' (ở đó) và 'they're' (viết tắt của 'they are'). 'Their' luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Their'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)