their
Tính từ sở hữuNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Their'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến những người hoặc vật đã được đề cập trước đó hoặc dễ dàng xác định.
Definition (English Meaning)
Belonging to or associated with the people or things previously mentioned or easily identified.
Ví dụ Thực tế với 'Their'
-
"They love their children."
"Họ yêu con cái của họ."
-
"Their house is very big."
"Ngôi nhà của họ rất lớn."
-
"The students finished their exams."
"Các học sinh đã hoàn thành bài kiểm tra của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Their'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: Sở hữu cách của 'they'
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Their'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'their' là tính từ sở hữu của đại từ 'they'. Nó được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người hoặc vật. Cần phân biệt với 'there' (ở đó) và 'they're' (viết tắt của 'they are'). 'Their' luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Their'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.