themed party
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Themed party'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi tiệc mà khách được yêu cầu ăn mặc hoặc sự kiện được tổ chức theo một chủ đề cụ thể.
Definition (English Meaning)
A party where guests are asked to dress up or the event is organized according to a specific theme.
Ví dụ Thực tế với 'Themed party'
-
"We're having a themed party for Halloween this year."
"Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc theo chủ đề Halloween năm nay."
-
"The company organized a 1920s themed party for its employees."
"Công ty đã tổ chức một bữa tiệc theo chủ đề những năm 1920 cho nhân viên của mình."
-
"She's planning a superhero themed party for her son's birthday."
"Cô ấy đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc theo chủ đề siêu anh hùng cho sinh nhật con trai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Themed party'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: party
- Adjective: themed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Themed party'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'themed party' thường dùng để chỉ các buổi tiệc có chủ đề rõ ràng, từ trang phục, âm nhạc đến cách trang trí đều tuân theo một ý tưởng thống nhất. Ví dụ: tiệc Halloween, tiệc Gatsby, tiệc theo phong cách thập niên 80.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* at: Diễn tả địa điểm. Ví dụ: The themed party is at my house. (Bữa tiệc theo chủ đề được tổ chức tại nhà tôi). * for: Diễn tả mục đích hoặc đối tượng. Ví dụ: This themed party is for my birthday. (Bữa tiệc theo chủ đề này là để mừng sinh nhật tôi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Themed party'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should throw a themed party for his birthday.
|
Chúng ta nên tổ chức một bữa tiệc theo chủ đề cho sinh nhật của anh ấy. |
| Phủ định |
They might not want to have a themed party this year.
|
Có lẽ họ không muốn tổ chức tiệc theo chủ đề năm nay. |
| Nghi vấn |
Could we organize a themed party for the team-building event?
|
Chúng ta có thể tổ chức một bữa tiệc theo chủ đề cho sự kiện xây dựng đội nhóm không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The event planner specializes in one thing: themed parties.
|
Người lên kế hoạch sự kiện chuyên về một thứ: các bữa tiệc theo chủ đề. |
| Phủ định |
Holding a standard gathering is not what they wanted: they planned a themed party instead.
|
Tổ chức một buổi tụ tập bình thường không phải là điều họ muốn: thay vào đó, họ đã lên kế hoạch cho một bữa tiệc theo chủ đề. |
| Nghi vấn |
Is there anything more fun than this: a themed party with all your friends?
|
Có điều gì vui hơn điều này không: một bữa tiệc theo chủ đề với tất cả bạn bè của bạn? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We're having a themed party next Saturday.
|
Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc theo chủ đề vào thứ Bảy tới. |
| Phủ định |
They are not planning a themed party this year.
|
Họ không có kế hoạch tổ chức một bữa tiệc theo chủ đề trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Are you going to the themed party at Sarah's?
|
Bạn có định đến bữa tiệc theo chủ đề ở nhà Sarah không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are planning a themed party for his birthday.
|
Họ đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc theo chủ đề cho ngày sinh nhật của anh ấy. |
| Phủ định |
We are not having a themed party this year due to budget constraints.
|
Chúng tôi không tổ chức tiệc theo chủ đề năm nay do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Are you attending the themed party next weekend?
|
Bạn có tham dự bữa tiệc theo chủ đề vào cuối tuần tới không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have organized a themed party every year since 2010.
|
Họ đã tổ chức một bữa tiệc theo chủ đề mỗi năm kể từ năm 2010. |
| Phủ định |
She hasn't attended a themed party before.
|
Cô ấy chưa từng tham dự một bữa tiệc theo chủ đề nào trước đây. |
| Nghi vấn |
Have you ever thrown a themed party?
|
Bạn đã bao giờ tổ chức một bữa tiệc theo chủ đề chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's themed party was the most elaborate we've ever had.
|
Bữa tiệc theo chủ đề năm nay là công phu nhất mà chúng ta từng tổ chức. |
| Phủ định |
A regular birthday party is less exciting than a themed party.
|
Một bữa tiệc sinh nhật thông thường ít thú vị hơn một bữa tiệc theo chủ đề. |
| Nghi vấn |
Is organizing a themed party as difficult as everyone says?
|
Việc tổ chức một bữa tiệc theo chủ đề có khó như mọi người nói không? |