fancy dress party
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fancy dress party'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi tiệc mà mọi người hóa trang thành các nhân vật hoặc theo một chủ đề cụ thể.
Definition (English Meaning)
A party where people dress up in costumes, often representing a particular character or theme.
Ví dụ Thực tế với 'Fancy dress party'
-
"We're going to a fancy dress party next weekend."
"Chúng tôi sẽ đi dự một buổi tiệc hóa trang vào cuối tuần tới."
-
"She spent weeks preparing her costume for the fancy dress party."
"Cô ấy đã dành hàng tuần để chuẩn bị trang phục cho buổi tiệc hóa trang."
-
"The fancy dress party was a great success, with everyone making an effort with their outfits."
"Buổi tiệc hóa trang đã thành công rực rỡ, mọi người đều cố gắng với trang phục của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fancy dress party'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fancy dress party
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fancy dress party'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ các buổi tiệc có tính chất vui vẻ, giải trí, nơi mọi người được khuyến khích sáng tạo và thể hiện cá tính thông qua trang phục. Khác với 'costume party' có thể ám chỉ các dịp lễ hội như Halloween, 'fancy dress party' mang tính tổng quát hơn và có thể được tổ chức vào bất kỳ thời điểm nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' được dùng để chỉ địa điểm diễn ra bữa tiệc: 'at a fancy dress party'. 'for' được dùng để chỉ mục đích hoặc dịp của việc hóa trang: 'dressing up for a fancy dress party'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fancy dress party'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should go to a fancy dress party.
|
Chúng ta nên đi dự một bữa tiệc hóa trang. |
| Phủ định |
They cannot organize a fancy dress party this year.
|
Họ không thể tổ chức một bữa tiệc hóa trang năm nay. |
| Nghi vấn |
Could we have a fancy dress party next month?
|
Chúng ta có thể tổ chức một bữa tiệc hóa trang vào tháng tới không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are having a fancy dress party tonight.
|
Họ đang tổ chức một bữa tiệc hóa trang tối nay. |
| Phủ định |
We are not going to a fancy dress party this weekend.
|
Chúng tôi không đi dự tiệc hóa trang vào cuối tuần này. |
| Nghi vấn |
Are you planning a fancy dress party for your birthday?
|
Bạn có đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc hóa trang cho sinh nhật của bạn không? |