(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypothesis-driven
C1

hypothesis-driven

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

dựa trên giả thuyết được dẫn dắt bởi giả thuyết theo định hướng giả thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypothesis-driven'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được xác định hoặc chịu ảnh hưởng bởi một giả thuyết; được hướng dẫn bởi một giả thuyết trong các hành động hoặc nghiên cứu.

Definition (English Meaning)

Determined or influenced by a hypothesis; guided by a hypothesis in one's actions or research.

Ví dụ Thực tế với 'Hypothesis-driven'

  • "The company adopted a hypothesis-driven approach to product development."

    "Công ty đã áp dụng một phương pháp tiếp cận dựa trên giả thuyết để phát triển sản phẩm."

  • "A hypothesis-driven investigation led to the discovery of a new species."

    "Một cuộc điều tra dựa trên giả thuyết đã dẫn đến việc khám phá ra một loài mới."

  • "Hypothesis-driven research is crucial for advancing our understanding of complex phenomena."

    "Nghiên cứu dựa trên giả thuyết là rất quan trọng để nâng cao sự hiểu biết của chúng ta về các hiện tượng phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypothesis-driven'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hypothesis-driven
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

data-driven(dựa trên dữ liệu)
exploratory(mang tính khám phá)

Từ liên quan (Related Words)

scientific method(phương pháp khoa học)
experimentation(thử nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Hypothesis-driven'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'hypothesis-driven' thường được sử dụng để mô tả các phương pháp tiếp cận hoặc quy trình mà trong đó việc hình thành và kiểm tra giả thuyết đóng vai trò trung tâm. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một giả thuyết rõ ràng trước khi tiến hành các bước tiếp theo, và mọi hành động đều nhằm mục đích chứng minh hoặc bác bỏ giả thuyết đó. Khác với 'data-driven' (dựa trên dữ liệu), 'hypothesis-driven' nhấn mạnh vai trò của lý thuyết và dự đoán trước khi thu thập dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

'By' được sử dụng để chỉ ra rằng giả thuyết là yếu tố quyết định hoặc ảnh hưởng đến một hành động hoặc quá trình. Ví dụ: 'The research was hypothesis-driven by the initial observation.' 'In' được sử dụng để chỉ ra rằng giả thuyết là yếu tố chi phối trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'A hypothesis-driven approach in drug discovery.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypothesis-driven'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research team employed a hypothesis-driven approach to solve the complex problem.
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng một phương pháp tiếp cận dựa trên giả thuyết để giải quyết vấn đề phức tạp.
Phủ định
Their investigation was not hypothesis-driven, but rather based on pure observation.
Cuộc điều tra của họ không dựa trên giả thuyết, mà dựa trên quan sát thuần túy.
Nghi vấn
Is the scientific method always hypothesis-driven, or are there exceptions?
Phương pháp khoa học có luôn dựa trên giả thuyết hay có ngoại lệ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)