theory-based
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theory-based'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc bắt nguồn từ một lý thuyết hoặc một tập hợp các lý thuyết cụ thể.
Definition (English Meaning)
Based on or derived from a particular theory or set of theories.
Ví dụ Thực tế với 'Theory-based'
-
"The study employed a theory-based approach to understand consumer behavior."
"Nghiên cứu đã sử dụng một cách tiếp cận dựa trên lý thuyết để hiểu hành vi của người tiêu dùng."
-
"The therapy is theory-based and has shown positive results."
"Liệu pháp này dựa trên lý thuyết và đã cho thấy những kết quả tích cực."
-
"A theory-based intervention was designed to improve student motivation."
"Một can thiệp dựa trên lý thuyết đã được thiết kế để cải thiện động lực học tập của học sinh."
-
"We need a more theory-based understanding of this phenomenon."
"Chúng ta cần một sự hiểu biết dựa trên lý thuyết hơn về hiện tượng này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theory-based'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: theory-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theory-based'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, cách tiếp cận, nghiên cứu, hoặc các thực hành được xây dựng và củng cố bởi một lý thuyết có cấu trúc hoặc một bộ các lý thuyết. Nó nhấn mạnh rằng cái gì đó không chỉ dựa trên kinh nghiệm, cảm tính hoặc trực giác, mà còn dựa trên một nền tảng lý thuyết vững chắc. Khác với 'evidence-based' (dựa trên bằng chứng), 'theory-based' nhấn mạnh vai trò của lý thuyết trong việc định hình và giải thích các hiện tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', nó nhấn mạnh sự phụ thuộc của cái gì đó vào lý thuyết. Ví dụ: 'The intervention is based on cognitive behavioral theory.' Khi sử dụng 'in', nó nhấn mạnh sự kết hợp hoặc liên quan đến một lý thuyết. Ví dụ: 'a theory-based approach in education'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theory-based'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that's a very theory-based approach to solving the problem!
|
Ồ, đó là một cách tiếp cận dựa trên lý thuyết rất nhiều để giải quyết vấn đề! |
| Phủ định |
Alas, this isn't a theory-based solution; it's purely empirical.
|
Than ôi, đây không phải là một giải pháp dựa trên lý thuyết; nó hoàn toàn mang tính kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Gosh, is this entirely a theory-based curriculum?
|
Trời ơi, đây có hoàn toàn là một chương trình giảng dạy dựa trên lý thuyết không? |