(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermal conduction
B2

thermal conduction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự dẫn nhiệt dẫn nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal conduction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự truyền nhiệt qua một vật liệu bằng cách tiếp xúc trực tiếp giữa các phân tử của nó.

Definition (English Meaning)

The transfer of heat through a material by direct contact of its molecules.

Ví dụ Thực tế với 'Thermal conduction'

  • "The high thermal conduction of copper makes it suitable for heat sinks."

    "Độ dẫn nhiệt cao của đồng làm cho nó phù hợp cho các bộ tản nhiệt."

  • "Thermal conduction plays a crucial role in maintaining a stable temperature in electronic devices."

    "Sự dẫn nhiệt đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các thiết bị điện tử."

  • "The rate of thermal conduction depends on the material's properties and the temperature gradient."

    "Tốc độ dẫn nhiệt phụ thuộc vào tính chất của vật liệu và độ dốc nhiệt độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal conduction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermal conduction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Thermal conduction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thermal conduction đề cập đến cơ chế truyền nhiệt trong đó năng lượng nhiệt được truyền từ các phân tử có nhiệt độ cao hơn sang các phân tử có nhiệt độ thấp hơn thông qua sự va chạm và tương tác giữa chúng. Khác với convection (đối lưu) cần sự chuyển động của chất lưu và radiation (bức xạ) truyền nhiệt qua sóng điện từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

`in`: Sử dụng để chỉ môi trường hoặc vật liệu mà sự dẫn nhiệt xảy ra. Ví dụ: 'Thermal conduction in metals is very efficient.' `through`: Sử dụng để chỉ sự truyền nhiệt xuyên qua một vật liệu. Ví dụ: 'Heat is transferred through the metal by thermal conduction.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal conduction'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the experiment is complete, the scientists will have thoroughly analyzed the thermal conduction properties of the new material.
Khi thí nghiệm hoàn thành, các nhà khoa học sẽ phân tích kỹ lưỡng các đặc tính dẫn nhiệt của vật liệu mới.
Phủ định
The researchers won't have observed a significant change in temperature due to thermal conduction before the insulation is applied.
Các nhà nghiên cứu sẽ không quan sát thấy sự thay đổi nhiệt độ đáng kể do dẫn nhiệt trước khi lớp cách nhiệt được áp dụng.
Nghi vấn
Will the engineers have optimized the design for thermal conduction by next week's deadline?
Liệu các kỹ sư đã tối ưu hóa thiết kế cho dẫn nhiệt trước thời hạn vào tuần tới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)